Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • вкатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вкатить) ‚(В) (тяч и т. п. ) lăn... vào (повозку и т. п. ) đẩy... vào. "вкатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    376 byte (39 từ) - 13:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chưa hoàn thành (Hoàn thành: надвязать) ‚(В) (чулки и т. п. ) đan thêm, chắp thêm. (верёвку и т. п. ) buộc thêm, nối... dài ra. "надвязывать", Hồ Ngọc…
    395 byte (40 từ) - 18:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của властвовать властвовать Thể chưa hoàn thành (,(Т, над Т)) Thống trị; (управлять) cai trị. "властвовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    335 byte (31 từ) - 13:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • команду) ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh. (Т) (руководить) chỉ huy. командовать полком — chỉ huy trung đoàn (Т, над Т) (thông tục) (распоряжаться) điều khiển…
    664 byte (59 từ) - 17:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gc (государство и т. п. ) [nền, sự] độc lập, tự chủ. (мнение и т. п. ) [tính, tinh thần, sự] độc lập, tự lập, tự chủ. (работы и т. п. ) [sự, tính] tự…
    613 byte (56 từ) - 23:15, ngày 26 tháng 9 năm 2007
  • thành (Hoàn thành: продёрнуть) (В) (нитку и т. п. ) xâu... qua, xỏ... qua, luồn... qua. прост. — (в газете и т. п.) — chế giễu, phê phán "продёргивать",…
    405 byte (43 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • недобор gđ (рабочих и т. п. ) [sự, số] tuyển mộ không đủ, tuyển lựa thiếu (студентов и т. п. ) [sự, số] chiêu sinh không đủ (урожая и т. п. ) [sự, số] thất…
    557 byte (61 từ) - 19:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của пресноводный пресноводный (об озере и т. п. ) [có] nước ngọt. (о рыбе и т. п. ) [ở] nước ngọt. "пресноводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    289 byte (35 từ) - 22:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đi, mờ đục; (о свете и т. п. ) lu, lu mờ; (о металле) tối màu đi, ố đi. перен. — (о маланте и т. п.) — lu mờ перен. — (перед Т) — (меркнуть) mờ đi, lu…
    778 byte (78 từ) - 02:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: топнуть) ‚(Т) Giậm [chân]. топать ногами — giậm chân (при ходьбе, танцах и т. п. ) nện, dận. топать каблуками — dận (nện)…
    523 byte (47 từ) - 02:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • hoàn thành (Hoàn thành: наползти) (о муравьях и т. п. ) bò đến [nhiều], bò vào [nhiều] (о тучах и т. п. ) kéo đến, phủ kín. "наползать", Hồ Ngọc Đức…
    442 byte (46 từ) - 18:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • и т. п. ) trở nên rậm hơn. (о каше и т. п. ) đặc lại, cô lại, sánh lại, quánh lại, cô đặc lại, đặc quánh lại (застывать) đông lại. (об облаках и т. п…
    545 byte (64 từ) - 14:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • прокатить прокатить Hoàn thành ((В)) (в автомобиле и т. п. ) chở. . . đi, chở. . . đi chơi. (В) (шар, мяч и т. п. ) lăn. . . đi, lăn. (thông tục)(промчаться…
    609 byte (66 từ) - 23:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • được] khép lại; (о дороге и т. п. ) [bị, được] ngăn lại, chặn lại, chắn lại. (укрываться, накрываться, застилаться) (Т) [được, bị] phủ lên, đắp lên,…
    1 kB (117 từ) - 15:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • политика политика gc (,(партии, правительства и т. п.)) Chính trị, chính sách, (политическая жизнь и т. п. ) chính trị. интересоваться политикаой — quan…
    602 byte (49 từ) - 21:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • захлёстывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захлестнуть) (В Т) (верёвкой и т. п. ) thắt, buộc (обвивать) quấn, vấn. (В) (обдавать -о воде) hắt vào (валивать)…
    502 byte (48 từ) - 15:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của самородный самородный (о металле и т. п. ) tự nhiên, thiên nhiên. (о даровании и т. п. ) bẩm sinh, bản chất, có sẵn. "самородный", Hồ Ngọc…
    324 byte (39 từ) - 00:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của циновка циновка gc (подстилка и т. п. ) [cái] chiếu, vỉ buồm (занавеска и т. п. ) [cái] mành, sáo, mành mành, cánh sáo. "циновка", Hồ Ngọc…
    375 byte (39 từ) - 03:15, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của кокетничать кокетничать Thể chưa hoàn thành (с Т) làm dỏm, làm duyên, làm dáng. (Т) перен. làm điệu, õng ẹo, đỏng đảnh. "кокетничать", Hồ Ngọc…
    373 byte (39 từ) - 17:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của полоскать полоскать Hoàn thành (,(В)) (горло и т. п. ) súc (бельё и т. п. ) xả, giũ, chao, tráng. полоскать рот — súc miệng "полоскать",…
    405 byte (39 từ) - 22:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).