Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Å U+00C5, Å LATIN CAPITAL LETTER A WITH RING ABOVE…
    766 byte (76 từ) - 16:06, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • 鹽 (bộ thủ Khang Hi 197, 鹵+13, 24 nét, Thương Hiệt 尸田月廿 (SWBT), tứ giác hiệu mã 78107, hình thái ⿱⿰臣⿱𠂉鹵皿) 鹽: Âm Hán Nôm: , (trong từ ghép) Muối. 鹽場 鹽業…
    4 kB (839 từ) - 04:33, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • Benson, T.G. (1964) Kikuyu-English dictionary, Oxford: Clarendon Press., tr. 197 IPA: /ĩ/ Ĩ Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Guaraní…
    6 kB (1.037 từ) - 06:51, ngày 24 tháng 9 năm 2023