Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • alt (Âm nhạc) Nốt cao. in alt — nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng "alt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    406 byte (39 từ) - 23:35, ngày 11 tháng 5 năm 2022
  • alt-tamši trăm. alčin-tamšu aštamše…
    123 byte (6 từ) - 03:32, ngày 19 tháng 11 năm 2022
  • aštamše trăm. alt-tamši alčin-tamšu…
    124 byte (6 từ) - 03:33, ngày 19 tháng 11 năm 2022
  • alčin-tamšu trăm. alt-tamši aštamše…
    120 byte (6 từ) - 03:32, ngày 19 tháng 11 năm 2022
  • Khamnigan алта (alta), tiếng Kalmyk алтн (altn), tiếng Daur alt, tiếng Đông Hương antang. IPA(ghi chú): /ˈaɮtʰ/ Tách âm: алт (1 âm tiết) алт (alt) vàng.…
    249 byte (46 từ) - 12:48, ngày 1 tháng 12 năm 2023
  • modifier key Trong bàn phím máy tính, một phím bổ trợ như phím Ctrl, phím Shift, phím Alt, ... Tiếng Việt: phím bổ trợ…
    303 byte (23 từ) - 14:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • forløpe Tiến triển, phát triển. Alt forløp normalt. "forløpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    311 byte (22 từ) - 22:00, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • interesse. meget god kritikk under alt kritikk — Tồi, tệ hại, dở. Sự, lời chỉ trích, công kích, đả kích. Jeg får kritikk for alt jeg gjør. å stå for kritikk…
    713 byte (73 từ) - 09:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • forvirret Rối trí, bối rối. Hun ble helt forvirret av alt som skjedde. forvirra "forvirret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    321 byte (28 từ) - 20:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • papegøye gđ Con két, con vẹt, Papegøyen gjentok alt vi sa. "papegøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    307 byte (25 từ) - 02:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • kny Lẩm bẩm, cằn nhằn. Han godtok alt uten å kny. "kny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (25 từ) - 23:31, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • tummelumsk Xây xẩm, chóng mặt. Jeg blir helt tummelumsk av alt virvaret. "tummelumsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (26 từ) - 22:37, ngày 3 tháng 10 năm 2006
  • tverke gđ Quàng xiên, sai lệch. Alt gikk på tverke for ham. "tverke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    194 byte (26 từ) - 06:59, ngày 5 tháng 10 năm 2006
  • hittil Cho đến bây giờ, đến nay. Hittil har alt g8tt bra. "hittil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    170 byte (26 từ) - 01:40, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • selvtøy gđ Vật dụng, đồ bằng bạc. Tyven stjal alt sølvtøyet i huset. "selvtøy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    350 byte (27 từ) - 22:17, ngày 4 tháng 10 năm 2006
  • testamentere Viết chúc thư, di chúc. Han testamenterte alt han eide til kirken. "testamentere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    323 byte (27 từ) - 00:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bortreist Đi khỏi, đi xa. Tyvene stjal alt innboet mens familien var bortreist. "bortreist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (27 từ) - 23:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lokalavis gđc Báo địa phương. Lokalavisa dekker alt som skjer av interesse i kommunen. "lokalavis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    361 byte (28 từ) - 21:56, ngày 4 tháng 10 năm 2006
  • gørr Chán ngấy, ớn. gørr kjedelig/trist Jeg er gørr lei av alt sammen. "gørr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (28 từ) - 00:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • gđ Đồ trang bị, đồ phụ tùng. stereoanlegg med høyttalere, forsterker og alt tilbehør "tilbehør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    364 byte (29 từ) - 01:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).