Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho bại não. Không tìm thấy kết quả nào cho Bại nãom.

  • Làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn. failure didn't depress him — thất bại không làm anh ta ngã lòng Làm giảm (giá), làm…
    890 byte (136 từ) - 10:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • artificiel — hồ nhân tạo Lac cérébelleux inférieur — (giải phẫu) hồ tiểu não dưới Lac de barrage — hồ đập chứa Lac de cirque — hồ lòng chảo (núi bao quanh)…
    1 kB (142 từ) - 09:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vỡ nợ, người phá sản. Người thất bại. (Hàng không) máy bay hỏng. like a duck in a thunderstorm: Ngơ ngác thiểu não như gà bị bão. like water off a duck's…
    3 kB (280 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021