Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • des boues — sự bốc bùn đi Sự chiếm, sự hạ (đồn). Sự bắt cóc. Enlèvement d’enfant — sự bắt cóc trẻ em "enlèvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    599 byte (48 từ) - 16:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /æb.ˈdək.ʃən/ abduction /æb.ˈdək.ʃən/ Sự bắt cóc (trẻ em... ), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi. (Giải phẫu) Sự giạng ra. "abduction", Hồ Ngọc…
    346 byte (42 từ) - 14:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • thắng (phiếu). Enlever les suffrages — thắng phiếu bầu Bắt cóc. Enlever un enfant — bắt cóc trẻ em enlevez-le! — đuổi nó đi!, tống cổ nó đi! Poser Laisser…
    2 kB (177 từ) - 16:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Vần: -yøstø Tách âm tiết(ghi chú): lap‧sen‧ryös‧tö lapsenryöstö Bắt cóc trẻ em. “lapsenryöstö”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương…
    274 byte (59 từ) - 16:42, ngày 17 tháng 3 năm 2024