Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho barrel. Không tìm thấy kết quả nào cho Barnes.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈbɛr.əl/ barrel /ˈbɛr.əl/ Thùng tròn, thùng rượu. (Một) Thùng (lượng chứa trong thùng). Thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít). Nòng (súng);…
    1 kB (135 từ) - 05:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • giành phiếu bầu). pork barrel politics — nền chính trị rổ thịt pork barrel spending — chi tiêu rổ thịt pork-barrelling "pork barrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    547 byte (65 từ) - 17:08, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • barrel-shaped Hình thùng. "barrel-shaped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    135 byte (19 từ) - 10:47, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • barrel-head Mặt thùng, đáy thùng. "barrel-head", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    151 byte (21 từ) - 21:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • barrel-organ (Âm nhạc) Đàn thùng. "barrel-organ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    144 byte (21 từ) - 21:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • barrel-shop (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán rượu. "barrel-shop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    183 byte (23 từ) - 05:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • barrel-house (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán rượu. "barrel-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    184 byte (23 từ) - 05:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • IPA: /ˈkræk.ˈbɛr.əl/ crack-barrel /ˈkræk.ˈbɛr.əl/ Thôn dã. "crack-barrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (26 từ) - 00:17, ngày 3 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈdrəm.ˈbɛr.əl/ drum-barrel /ˈdrəm.ˈbɛr.əl/ Tang trống. "drum-barrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (26 từ) - 23:57, ngày 3 tháng 5 năm 2007
  • barrel-roll (Hàng không) Động tác lộn mình (theo trục dọc). "barrel-roll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    198 byte (26 từ) - 06:17, ngày 24 tháng 6 năm 2007
  • IPA: /ˈɡən.ˈbɛr.əl/ gun-barrel /ˈɡən.ˈbɛr.əl/ Nòng súng. "gun-barrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    228 byte (26 từ) - 23:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌdə.bəl.ˈbær.əl/ double-barrel /ˌdə.bəl.ˈbær.əl/ Súng hai nòng. "double-barrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (29 từ) - 22:30, ngày 3 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈbɛr.əl æn.ˈtɛ.nə/ barrel antenna /ˈbɛr.əl æn.ˈtɛ.nə/ (Tech) Ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương. "barrel antenna", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    296 byte (36 từ) - 02:27, ngày 1 tháng 5 năm 2007
  • barrels Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của barrel barrel Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất…
    125 byte (43 từ) - 21:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbɛr.əld/ barrelled Quá khứ và phân từ quá khứ của barrel barrel Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở…
    355 byte (63 từ) - 21:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • barrelling Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của barrel. barrelling (đếm được và không đếm được, số nhiều barrellings) Dạng thay thế của barreling…
    150 byte (28 từ) - 15:30, ngày 17 tháng 4 năm 2024
  • organ /ˈɔr.ɡən/ Đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ). (Sinh vật học) Cơ quan. organs of speech — cơ quan phát âm Cơ quan…
    737 byte (67 từ) - 19:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Đo. to gauge the rainfall — đo lượng nước mưa to gauge the contents of a barrel — đo dung tích của một cái thùng Định cỡ, đo cỡ. Làm cho đúng tiêu chuẩn…
    2 kB (188 từ) - 18:17, ngày 9 tháng 4 năm 2020
  • hold him tight — giữ chặt lấy nó to be packed as tight as herrings in a barrel — bị nhét chặt như cá hộp "tight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    2 kB (172 từ) - 01:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tilt against — lao tới, xông tới tilt nội động từ /ˈtɪɫt/ Nghiêng đi. the barrel tilted — cái thùng nghiêng đi (Hàng hải) Tròng trành, nghiêng. the ship…
    2 kB (271 từ) - 01:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).