Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho born. Không tìm thấy kết quả nào cho Borr.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • born-againer Xem born-again Danh từ. "born-againer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    168 byte (22 từ) - 14:52, ngày 21 tháng 10 năm 2006
  • last-born Sinh sau cùng; út. last-born Con út. "last-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (25 từ) - 09:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • first-born Đầu lòng, cả (con). first-born Con đầu lòng, con cả. "first-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (28 từ) - 19:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • true-born Chính cống, đúng nòi, đúng giống. a true-born Englishman — một người Anh chính cống "true-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    244 byte (32 từ) - 03:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • fool-born Ngốc sẵn. "fool-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    132 byte (19 từ) - 15:58, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • twin-born Đẻ sinh đôi. "twin-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    125 byte (20 từ) - 04:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • native-born Sinh ở địa phương. "native-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    144 byte (21 từ) - 16:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • home-born Bản xứ (người dân). "home-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (21 từ) - 17:26, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • foreign-born Sinh ở nước ngoài. "foreign-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    144 byte (21 từ) - 20:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈbɔrn/ self-born /.ˈbɔrn/ Tự sinh. "self-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    203 byte (22 từ) - 00:46, ngày 14 tháng 5 năm 2007
  • stilt-born Chết lúc ra đời. Sẩy. "stilt-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    165 byte (22 từ) - 17:49, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • high-born Thuộc dòng dõi (quý phái). "high-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    152 byte (22 từ) - 01:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • born sleeping (không so sánh được) (Anh, uyển ngữ) Thai chết lưu. stillborn born tired miscarriage (“sẩy thai”) pregnancy loss (“sẩy thai”)…
    241 byte (22 từ) - 18:19, ngày 5 tháng 12 năm 2023
  • IPA: /.ə.ˈɡɛn/ born-again /.ə.ˈɡɛn/ Theo đạo Cơ đốc phúc âm. "born-again", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (28 từ) - 23:25, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • sea-born (Thơ ca) Do biển sinh ra. "sea-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    153 byte (23 từ) - 16:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • base-born Xuất thân tầm thường; hèn kém. "base-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    168 byte (23 từ) - 21:21, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • well-born Sinh trong một gia đình tốt. "well-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    151 byte (23 từ) - 09:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • low-born Xuất thân từ tầng lớp dưới. "low-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (23 từ) - 11:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • new-born Mới sinh. Tái tạo, đổi mới. "new-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    175 byte (23 từ) - 17:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • still-born Chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ. "still-born", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    180 byte (25 từ) - 21:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).