Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 𠫩: tranh 䋫: tranh 桭: tranh 铮: tranh 狰: tranh 崢: tranh 琤: tranh 爭: tranh, tránh 箏: tranh 棖: tranh, trành 猙: tranh 錚: tranh 睜: tranh, tĩnh 趟: tranh, thảng…
    3 kB (396 từ) - 02:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • khởi tranh Bắt đầu diễn ra thi đấu, tranh giải (thể thao) giải bóng đá ngoại hạng Anh đã bắt đầu khởi tranh Khởi tranh, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công…
    307 byte (39 từ) - 08:21, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • cổ thư, cổ hoạ Bức chữ viết và bức tranh vẽ đời xưa (làm tranh treo tường). "cổ thư, cổ hoạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (34 từ) - 21:55, ngày 23 tháng 9 năm 2011
  • viết về: tranh sơn dầu Từ ghép giữa tranh +‎ sơn dầu. (loại từ bức) tranh sơn dầu Tranh vẽ bằng chất liệu sơn dầu. Thưởng ngoạn các bức tranh sơn dầu tại…
    1 kB (64 từ) - 15:51, ngày 20 tháng 1 năm 2024
  • Cổ: đánh trống; động: hoạt động cổ động Dùng những hình thức như nói chuyện, báo cáo, sách báo, tranh ảnh, truyền đơn, phát thanh, chiếu bóng, để phổ…
    752 byte (81 từ) - 09:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chiến tranh. aggressive war — chiến tranh xâm lược nuclear war — chiến tranh hạt nhân local war — chiến tranh cục bộ war of nerves — chiến tranh cân não…
    2 kB (267 từ) - 06:46, ngày 2 tháng 4 năm 2024
  • cướp bóc Cướp của cải (nói khái quát). Tranh giành, cướp bóc lẫn nhau. Cướp bóc, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    239 byte (30 từ) - 09:20, ngày 4 tháng 5 năm 2022
  • ưu thế Thế mạnh hơn. Ưu thế sân nhà. Mất ưu thế cạnh tranh. Ưu thế, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    244 byte (30 từ) - 23:42, ngày 8 tháng 5 năm 2022
  • khác Chú thích cho bức tranh. tiếng Anh: annotation, citation chú thích Ghi phụ thêm để giải thích cho rõ chú thích cho bức tranh sách có nhiều hình ảnh…
    744 byte (70 từ) - 12:09, ngày 31 tháng 1 năm 2023
  • chính quyền Quyền điều khiển bộ máy nhà nước. đấu tranh giành chính quyền nắm chính quyền Bộ máy điều hành, quản lí công việc của nhà nước. đại diện chính…
    715 byte (58 từ) - 12:06, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • nhiều contests) Cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi. beyond contest — không thể tranh cãi vào đâu được nữa (Thể thao) Cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh. musical contest…
    2 kB (190 từ) - 07:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chiến đấu, đấu tranh. to contend for the truth — đấu tranh cho chân lý to contend with difficulties — đấu tranh với những khó khăn Tranh giành, ganh đua…
    883 byte (125 từ) - 07:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • liệt quá mức trong đấu tranh (hàm ý chê) hành động quá khích phần tử quá khích Quá khích, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    330 byte (39 từ) - 12:52, ngày 10 tháng 3 năm 2023
  • thần, không khuất phục trước khó khăn, nguy hiểm. Cuộc đấu tranh kiên cường. Kiên cường, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    308 byte (40 từ) - 02:04, ngày 27 tháng 6 năm 2022
  • hoặc gốc từ tương tự mars Từ tiếng Latinh Mars (“thần chiến tranh”), từ tiếng Latinh cổ (trước 75 TCN) Māvors. Mamers là tên của thần này trong tiếng…
    2 kB (192 từ) - 13:45, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • a bell — lắc chuông kêu chói tai (Từ cổ,nghĩa cổ) Tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm. jangle Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn…
    741 byte (103 từ) - 07:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của плакат плакат gđ (Bức) Tranh áp-phích, tranh cổ động, biểu ngữ. "плакат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    287 byte (29 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • quân sự và có trang bị vũ khí. lực lượng vũ trang đấu tranh vũ trang Bản dịch Vũ trang, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    541 byte (59 từ) - 14:15, ngày 24 tháng 6 năm 2022
  • Chuyển tự của плакатист плакатист gđ Họa sĩ tranh áp-phích, người vẽ tranh cổ động. "плакатист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    314 byte (30 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chiến (khi có chiến tranh) đơn vị bộ binh súng bộ binh Lính đánh bộ. Tiếng Anh: infantry Bộ binh, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông…
    411 byte (46 từ) - 14:31, ngày 21 tháng 4 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).