Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cái (thể loại Nhãn định nghĩa chưa định rõ)
    Ăn cả cái lẫn nước. Khôn ăn cái, dại ăn nước. (tục ngữ) Từ dùng để chỉ cá thể sự vật, sự việc với nghĩa khái quát. Đủ cả, không thiếu cái gì. Lo cái ăn…
    5 kB (622 từ) - 21:39, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • quà. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra, tạo ra. Bão làm đổ cây. Làm hỏng việc. Làm vui lòng. Làm khó dễ. Tự tạo cho mình một dáng vẻ như thế nào đó trong…
    5 kB (657 từ) - 14:14, ngày 16 tháng 11 năm 2022
  • a (thể loại Đại từ nhân xưng)
    đến thế. A ghéire a labhair sí! — Sao mà chị nói gay gắt thế! A fheabhas atá sé! — Điều này hay lắm! Đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa. síol…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • en (thể loại Từ thông tục)
    (Thay thế bổ ngữ của động từ nguyên nhân) Không có thể sử dụng en hơn một lần như bổ ngữ của một động từ nào đó. Trong khi en thường thay thế các cụm…
    22 kB (2.362 từ) - 10:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • hand: Chiến đấu vì lợi ích của bản thân. to gain (get, have) the upper hand to have the better hand: Thắng thế, chiếm ưu thế. to get something off one's…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • pan (thể loại Đại từ nhân xưng)
    out) /ˈpæn/ Đãi được vàng, có vàng (cát...). (Nghĩa bóng) Kết quả. how did it pan out? — việc ấy kết quả thế nào? it panned out well — cái đó kết quả khá…
    12 kB (1.157 từ) - 01:29, ngày 24 tháng 6 năm 2023