Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • lúc hiện, khi chỗ này, khi chỗ khác. Chiến tranh du kích là cơ sở của chiến tranh chính qui (Võ Nguyên Giáp) "du kích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    634 byte (66 từ) - 05:45, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • gerilja gđ Chiến tranh du kích. Gerilja var den beste form for motstand. Chiến tranh du kích. Du kích quân. Geriljaen angrep på nytt. (1) geriljakrig gđ:…
    559 byte (49 từ) - 22:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • guerilla Du kích, quân du kích. Chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war). "guerilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (27 từ) - 23:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • guerrilla Du kích, quân du kích. Chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war). "guerrilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (27 từ) - 23:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɡe.ʁi.ja/ guérilla gc /ɡe.ʁi.ja/ Đội du kích, quân du kích. Chiến tranh du kích. "guérilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    425 byte (33 từ) - 00:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • партизанский партизанский (Thuộc về) Du kích. партизанская война — [cuộc] chiến tranh du kích партизанский отряд — đội du kích "партизанский", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    398 byte (35 từ) - 20:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Phản du kích, chống du kích. a military and civilian counterinsurgency strategy in Afghanistan — một chiến lược dân sự và quân sự chống chiến tranh du kích…
    340 byte (42 từ) - 08:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˌfɛr/ (Quân sự) Chiến tranh. chemical warfare — chiến tranh hoá học guerilla warfare — chiến tranh du kích conventional warfare — chiến tranh với vũ khí thường…
    665 byte (57 từ) - 09:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bush-fighting Chiến thuật đánh nhau trong rừng. Chiến tranh du kích. "bush-fighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (27 từ) - 11:30, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • dʒənt/ counter-insurgent /ˈkɑʊn.tɜː..dʒənt/ Chống khởi nghĩa. Chống chiến tranh du kích. "counter-insurgent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    309 byte (32 từ) - 23:27, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • counter-insurgency /ˈkɑʊn.tɜː..dʒənt.si/ Sự chống khởi nghĩa. Sự chống chiến tranh du kích. "counter-insurgency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    310 byte (36 từ) - 23:26, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • nước; toàn quốc. to launch a nationwide guerilla — phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước anti-government leaflets were diffused nationwide…
    530 byte (61 từ) - 16:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • — những người tán thành hòa bình Thân binh. Quân du kích. Guerre de partisans — chiến tranh du kích Adversaire, antagoniste, contradicteur, détracteur…
    2 kB (160 từ) - 03:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017