Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • chu kỳ chu kỳ, chu kì Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình. Chu kỳ
    587 byte (69 từ) - 14:34, ngày 13 tháng 7 năm 2022
  • chu kỳ Sự khủng hoảng của nền kinh tế tư bản cứ sau một thời gian lại nổ ra. Khủng hoảng chu kỳ cứ vài năm lại xuất hiện trở lại. "khủng hoảng chu kỳ"…
    394 byte (50 từ) - 02:38, ngày 14 tháng 3 năm 2022
  • Kỳ Sơn Kỳ Sơn Huyện Kỳ Sơn thuộc tỉnh Hoà Bình, Việt Nam. Huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An, Việt Nam. Một địa danh ở Trung Quốc, nơi dấy nghiệp của nhà Chu
    417 byte (58 từ) - 07:38, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • nhiệm kỳ, nhiệm kì Thời gian có tính chất chu kỳ trong đó người được bầu thực hiện một nhiệm vụ vì lợi ích chung. Nhiệm kỳ hội đồng nhân dân. "nhiệm kỳ",…
    404 byte (46 từ) - 17:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • single-cycle Một chu kỳ; chu kỳ đơn. "single-cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    145 byte (23 từ) - 09:54, ngày 9 tháng 6 năm 2007
  • цикличный цикличный (Theo, có tính chất) Chu trình, chu kỳ, chu kì. цикличное развитие — sự phát triển theo chu trình (chu kỳ) цикличная организация производства…
    515 byte (50 từ) - 03:14, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • nhiều periodizations) ( Mỹ) Thời đại hóa. ( Mỹ; cử tạ) Phân chia chu kỳ; tập luyện theo chu kỳ vài tuần tới vài tháng. periodisation (Anh) period periodize…
    351 byte (29 từ) - 01:34, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • циклический (Theo, có tính chất) Chu trình, chu kỳ, chu kì. циклический характер развития капитализма — tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chủ nghĩa…
    453 byte (46 từ) - 03:14, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • sửa chữa định kỳ (об издании) từng chu kỳ, từng thời gian, đều kỳ, định kỳ. периодическая печать — báo chí định kỳ, báo chí ra đều kỳ периодическая дробь…
    1 kB (98 từ) - 21:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ divergent cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ. "divergent cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    320 byte (33 từ) - 18:25, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • périodicité gc /pe.ʁjɔ.di.si.te/ Tính chu kỳ, tính tuần hoàn. Périodicité d’une maladie — tính chu kỳ của một bệnh Tính định kỳ. "périodicité", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    546 byte (45 từ) - 09:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ damped cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt. "damped cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    333 byte (35 từ) - 17:51, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • Chuyển tự của период период gđ Thời kỳ, thời gian, giai đoạn, chu kỳ, kỳ. в период чего-л. — trong thời kỳ (thời gian) của cái gì в течение длительного…
    699 byte (64 từ) - 21:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ((cũng) periodical) /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/ (Thuộc) Chu kỳ. periodic motion — chuyển động chu kỳ Định kỳ, thường kỳ. Tuần hoàn. periodic law — định luật tuần hoàn…
    903 byte (74 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (học). (Thường) Số nhiều) kỳ hành kinh. (Toán học) ; (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ. period of a circulating decimal — chu kỳ của một số thập phân tuần…
    2 kB (161 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /si.klik/ cyclique /si.klik/ (Theo) Chu kỳ. Crise cyclique — khủng hoảng chu kỳ (Kiểu) Vòng. Composés cycliques — (hóa học) hợp chất vòng Fleur cyclique…
    606 byte (50 từ) - 09:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gc /pe.ʁjɔd/ Kỳ, thời kỳ. Périodes de l’histoire — thời kỳ lịch sử Période d’invasion — (y học) thời kỳ xâm nhập Période lunaire — chu kỳ mặt trăng Période…
    1 kB (99 từ) - 09:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ((cũng) periodic) /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kəl/ (Thuộc) Chu kỳ. periodical motion — chuyển động chu kỳ Định kỳ, thường kỳ. Tuần hoàn. periodical law — định luật tuần…
    1 kB (85 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ti.mik/ (Y học) Mắc chứng tâm thần chu kỳ. cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/ (Y học) Người mắc chứng tâm thần chu kỳ. "cyclothymique", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    801 byte (46 từ) - 09:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈsɑɪ.kəl/ cycle (số nhiều cycles) /ˈsɑɪ.kəl/ (Vật lý) Chu kỳ, chu trình. reversible cycle — chu trình thuận nghịch (Hoá học) Vòng. Tập thơ cùng chủ đề…
    816 byte (97 từ) - 09:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).