Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho clock fire. Không tìm thấy kết quả nào cho Click Five.

  • nhất slowest) /ˈsloʊ/ Chậm, chậm chạp. slow and sure — chậm mà chắc the clock is five minutes slow — đồng hồ chậm năm phút to be not slow to defend oneself…
    2 kB (310 từ) - 13:47, ngày 9 tháng 2 năm 2022
  • tê liệt Đánh, điểm. to strike sparks (fire, light) out of flint — đánh đá lửa to strike a match — đánh diêm clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ Đúc…
    6 kB (725 từ) - 21:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lại cho đúng. to set the (a) watch — bố trí sự canh phòng to set one's clock — để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ to set alarm — để đồng hồ báo thức to…
    15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024
  • tê liệt Đánh, điểm. to strike sparks (fire, light) out of flint — đánh đá lửa to strike a match — đánh diêm clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ Đúc…
    6 kB (716 từ) - 21:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • liệt. Đánh, điểm. to strike sparks (fire, light) out of flint — đánh đá lửa to strike a match — đánh diêm clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ Đúc…
    6 kB (707 từ) - 06:22, ngày 7 tháng 8 năm 2022