Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • chữ Nôm 𢏡: tên 筅: tên, tiển 𥏍: tên 𥏋: tên 箭: tiến, tên, tiễn 𥏌: tên 𠸛: tên 𠸜: tên Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tẽn ten tên Đoạn tre hoặc…
    1 kB (182 từ) - 04:02, ngày 14 tháng 1 năm 2023
  • hỏi cung Yêu cầu phạm nhân phải khai trường hợp mắc tội. Viên cảnh sát đã hỏi cung tên giết người. "hỏi cung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    273 byte (36 từ) - 02:02, ngày 24 tháng 7 năm 2023
  • 供: cung, cúng 龚: cung 邛: cung 宫: cung 㮪: cung 躬: cung 宮: cung 肱: cung, quăng 躳: cung 厷: cung, quăng 舼: cung 筇: cung, cùng 蛩: cung, cùng, củng 跫: cung, cùng…
    5 kB (555 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 궁 (gung) cung, cung điện, lâu đài. cung tên.…
    129 byte (9 từ) - 01:25, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • có bài viết về: bắn cung Từ ghép giữa bắn +‎ cung. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bần cùng bắn cung Dùng cung bắn mũi tên đi. 2020, Hải Anh,…
    875 byte (103 từ) - 07:56, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • 米旦 (midan) cung tên.…
    78 byte (5 từ) - 05:50, ngày 25 tháng 10 năm 2023
  • tʃə.ri/ archery /ˈɑːr.tʃə.ri/ Sự bắn cung; thuật bắn cung. Cung tên (của người bắn cung). Những người bắn cung (nói chung). "archery", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    416 byte (40 từ) - 18:42, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Từ tiếng Gruzia cổ მშჳლდი. IPA(ghi chú): [mʃʷildi] Tách âm: მშვილ‧დი მშვილდი (mšvildi) Cung, cung tên.…
    205 byte (17 từ) - 08:13, ngày 19 tháng 5 năm 2023
  • melbow (số nhiều melbows) Cung tên làm tan chảy. unfrozebow…
    162 byte (10 từ) - 06:48, ngày 7 tháng 4 năm 2017
  • vừa xách cung mang tên ra chưa bắn mà con vượn đã ôm cây khóc. Lúc bắn vượn liền theo ngay mũi tên mà sa xuống. Xem Dưỡng Do Cơ "Khóc dây cung", Hồ Ngọc…
    758 byte (83 từ) - 07:33, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • (производить допрос) thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hỏi, truy hỏi, lấy cung, lấy khẩu cung. допрашивать пленного — hỏi cung tên tù binh допрашивать свидетель…
    811 byte (74 từ) - 14:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˌboʊ/ longbow /ˈlɔŋ.ˌboʊ/ Cung bắn tên có gắn lông chim. "longbow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (27 từ) - 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /aʁk/ Cung. Tir à l’arc — sự bắn cung Tendre l’arc — giương cung Tirer des flèches avec un arc — dùng cung bắn tên đi Arc de cerle — (toán học) cung vòng…
    1 kB (143 từ) - 18:39, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • jaa Tên gọi của chữ cái Latinh J. jaa cung.…
    171 byte (10 từ) - 05:59, ngày 7 tháng 4 năm 2024
  • Thành ngữ "kinh cung chi điểu" có trong điển tích Chiến quốc sách. Canh Luy đứng trước Ngụy Vương, giương cung không có tên, giả bắn một phát, con chim…
    718 byte (84 từ) - 04:56, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự [[]] hồ thỉ Cungtên. Ngb. Từ trong văn học cổ chỉ chí khí người con trai. "hồ thỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    307 byte (42 từ) - 03:21, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ). nock ngoại động từ /ˈnɑːk/ Khấc (cánh nỏ). Đặt (tên) vào dây cung. "nock", Hồ Ngọc Đức…
    523 byte (54 từ) - 17:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (Government issue). GI bride. Vợ lính Mỹ. gi Do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp. GI shoes. Giày cấp phát. Tiêu biểu cho lính Mỹ. "gi", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    736 byte (78 từ) - 13:53, ngày 21 tháng 2 năm 2019
  • Trường Dương Tên cung điện đời Tần. Đời Hán, vua Thành Đế đã trưng bày ở cung này những dã thú săn bắt được để thị uy với Hung nô. "Trường Dương", Hồ Ngọc…
    410 byte (45 từ) - 20:40, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • con giáp Chu kỳ mười hai năm theo âm lịch. Tên gọi chung các con vật ứng với tuổi của mỗi người theo quan niệm cổ truyền. cung hoàng đạo…
    311 byte (30 từ) - 12:32, ngày 9 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).