Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho force. Không tìm thấy kết quả nào cho Forca.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈfɔrs/ force (số nhiều forces) /ˈfɔrs/ Sức, lực, sức mạnh. physical force — sức mạnh vật chất moral force — sức mạnh tinh thần Vũ lực, quyền lực;…
    4 kB (489 từ) - 20:04, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /fɔʁ.se/ forcé /fɔʁ.se/ Bắt buộc, cưỡng chế. Exécution forcée — sự chấp hành bắt buộc Gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên. Rire forcé — cười gượng Une…
    1 kB (85 từ) - 20:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (Khoa học máy tính) Vét cạn. brute-force search — tìm kiếm kiểu vét cạn brute-force algorithm — giải thuật vét cạn brute-force technique…
    290 byte (24 từ) - 00:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • labour force (Kinh tế học) Lực lượng lao động. "labour force", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (24 từ) - 09:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfɔrs.ˈmit/ force-meat /ˈfɔrs.ˈmit/ Thịt để nhồi. "force-meat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (25 từ) - 20:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɜːk.ˈfɔrs/ work-force /ˈwɜːk.ˈfɔrs/ Lực lượng lao động. "work-force", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (26 từ) - 20:55, ngày 19 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈfɔrs.ˈpəmp/ force-pump /ˈfɔrs.ˈpəmp/ (Kỹ thuật) Bơm ép. "force-pump", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (26 từ) - 06:47, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈlænd.ˈfɔrs/ land-force /ˈlænd.ˈfɔrs/ (Quân sự) Lục quân. "land-force", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (26 từ) - 09:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • force-feed ngoại động từ Buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống. "force-feed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (28 từ) - 20:04, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfɔrs.ˈlænd/ force-land /ˈfɔrs.ˈlænd/ (Hàng không) Bắt buộc phải hạ cánh. "force-land", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    275 byte (29 từ) - 20:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈfɔrs/ electromagnetic force /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈfɔrs/ (Tech) Lực điện từ. "electromagnetic force", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    272 byte (30 từ) - 15:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbruːt.ˈfɔrs tɛk.ˈnik/ brute-force technique /ˈbruːt.ˈfɔrs tɛk.ˈnik/ (Tech) Kỹ thuật cưỡng chế. "brute-force technique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    292 byte (33 từ) - 00:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • labour force schedule (Kinh tế học) Biểu đồ về lực lượng lao động. "labour force schedule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (29 từ) - 21:45, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • labour force participation rate (Kinh tế học) Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động. "labour force participation rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    259 byte (32 từ) - 21:44, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • trung tâm + petō, petere (“tìm kiếm, nhắm mục tiêu”) + -al centripetal force (đếm được và không đếm được, số nhiều centripetal forces) lực hướng tâm…
    251 byte (38 từ) - 02:22, ngày 9 tháng 2 năm 2022
  • forces Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của force force Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất,…
    119 byte (43 từ) - 20:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • forced Quá khứ và phân từ quá khứ của force force Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường…
    457 byte (81 từ) - 20:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vật nào đó. Lực đẩy. Lực nén. sức mạnh Tiếng Anh: force tác dụng thay đổi gia tốc Tiếng Anh: force "lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    1 kB (166 từ) - 04:59, ngày 15 tháng 2 năm 2023
  • vũ lực Là sức mạnh vật thể có thể làm tổn thương thân thể người khác. Một số người dùng vũ lực để giải quyết tranh cãi. sức mạnh Tiếng Anh: force
    473 byte (32 từ) - 15:33, ngày 2 tháng 11 năm 2023
  • Parameter 1 should be a valid language code; the value "force" is not valid. See WT:LOL.. force Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    718 byte (114 từ) - 20:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).