Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • người bà con của tôi (Tôn giáo) Phái, giáo phái. (Thương nghiệp) Khách hàng. shop has a good (wide) connection — cửa hàng đông khách Tàu/xe chạy nối tiếp…
    2 kB (203 từ) - 17:14, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • người bà con của tôi (Tôn giáo) Phái, giáo phái. (Thương nghiệp) Khách hàng. shop has a good (wide) connection — cửa hàng đông khách Tàu xe chạy nối tiếp…
    2 kB (259 từ) - 06:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Họ tiếng Trung Quốc)
    thành thật Tối. Tên một họ Từ dẫn xuất của 油 → Tiếng Việt: dầu (𪽠) Quan thoại (Bính âm): yòu (you4) (Chú âm phù hiệu): ㄧㄡˋ Quảng Đông (Việt bính): jau6 Quan…
    7 kB (709 từ) - 10:59, ngày 3 tháng 4 năm 2023
  • từ gốc Tây Ban Nha chưa bản địa hóa. Nuñez một họ gốc Tây Ban Nha Chữ in hoa Ñ Charles Nigg (1904) A Tagalog English and English Tagalog dictionary,…
    19 kB (1.937 từ) - 21:57, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • aman (thể loại Mục từ tiếng Đông Hương)
    tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Từ tiếng Berber…
    8 kB (988 từ) - 13:50, ngày 23 tháng 3 năm 2024
  • О (thể loại Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ)
    thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym. Олар ― Olar ― Họ (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е,…
    64 kB (10.884 từ) - 08:00, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • н (thể loại Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ)
    Mari Đông. нуно ― nuno ― họ, chúng Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây. (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông) А а…
    86 kB (13.737 từ) - 08:10, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • М (thể loại Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ)
    17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ. Мав ― Maw ― họ Mao (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д…
    87 kB (14.380 từ) - 08:14, ngày 22 tháng 2 năm 2024