Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Giải giáp vũ khí”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- hoàn thành (Hoàn thành: разоружиться) (Tự) Giải giáp, bỏ vũ khí; (уничтожать или сокращать своё вооружение) giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân…557 byte (48 từ) - 23:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- [sự] tước vũ khí, giải giáp. (мероприятия) [sự] giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân bị. всеобщее и полное разоружение — [sự] giải trừ quân bị…571 byte (54 từ) - 23:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ngữ âm (戈) (Zhengzhang, 2003) Chữ Latinh: Bính âm: gē 戈 cái giáo, mác (vũ khí thời xưa) một họ người Hán, họ Qua 矛 giáo mác Tiếng Anh: spear, halberd…683 byte (69 từ) - 06:53, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- creator ngày Tiếng Anh: day Tiếng Tây Ban Nha: día gđ 天 (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ. 天罰 – hình phạt của chúa trời (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do…2 kB (270 từ) - 16:51, ngày 15 tháng 4 năm 2024