Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hoàn thành (Hoàn thành: разоружиться) (Tự) Giải giáp, bỏ khí; (уничтожать или сокращать своё вооружение) giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân…
    557 byte (48 từ) - 23:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • [sự] tước khí, giải giáp. (мероприятия) [sự] giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân bị. всеобщее и полное разоружение — [sự] giải trừ quân bị…
    571 byte (54 từ) - 23:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngữ âm (戈) (Zhengzhang, 2003)  Chữ Latinh: Bính âm: gē 戈 cái giáo, mác ( khí thời xưa) một họ người Hán, họ Qua 矛 giáo mác Tiếng Anh: spear, halberd…
    683 byte (69 từ) - 06:53, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • creator ngày Tiếng Anh: day Tiếng Tây Ban Nha: día gđ 天 (thuộc) Thời, (thuộc) trụ. 天罰 – hình phạt của chúa trời (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do…
    2 kB (270 từ) - 16:51, ngày 15 tháng 4 năm 2024