Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • giải thích Làm cho hiểu rõ hơn. Giải thích hiện tượng nguyệt thực. Giải thích chính sách. Điều đó giải thích nguyên nhân sự xung đột. "giải thích", Hồ…
    371 byte (41 từ) - 12:10, ngày 7 tháng 3 năm 2019
  • oesophagi số nhiều oesophagus, oesophagi (Giải phẫu) Thực quản. "oesophagi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    190 byte (23 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • oesophagus số nhiều oesophagus, oesophagi (Giải phẫu) Thực quản. "oesophagus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (23 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /pa.ʁje.tal/ (Giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành. Plèvre pariétale — màng phổi thành Placentation pariétale — (thực vật học) kiểu dính…
    936 byte (62 từ) - 03:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.zɔ.faʒ/ oesophage gđ /e.zɔ.faʒ/ (Giải phẫu) Thực quản. "oesophage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    317 byte (27 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sulcature gc (Địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) Rãnh. "sulcature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    198 byte (26 từ) - 22:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • fə.ɡəs/ esophagus số nhiều oesophagus, oesophagi /ɪ.ˈsɑː.fə.ɡəs/ (Giải phẫu) Thực quản. "esophagus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    289 byte (32 từ) - 16:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɛ.sɛl/ aisselle gc /ɛ.sɛl/ (Giải phẫu, thực vật học) Nách. "aisselle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    306 byte (27 từ) - 16:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtuː.nɪ.kət/ tunicate /ˈtuː.nɪ.kət/ (Giải phẫu) ; (thực vật học) có áo, có vỏ. "tunicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (31 từ) - 04:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kjə.lɜː/ vesicular /və.ˈsɪ.kjə.lɜː/ (Giải phẫu) ; (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi. (Giải phẫu) (thuộc) phế nang. (Y học) (thuộc)…
    519 byte (60 từ) - 08:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tài cán Tài, khả năng giải quyết, thực hiện tốt việc gì. Một cán bộ quản lí tài cán. Vị chỉ huy tài cán . Nó chẳng có tài cán gì cả. "tài cán", Hồ Ngọc…
    371 byte (46 từ) - 04:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈvɛ.səl/ Bình, chậu, lọ, thùng. (Hàng hải) Thuyền lớn, tàu thuỷ. (Giải phẫu) ; (thực vật học) ống, mạch. the weaker vessel: (Kinh) Đàn bà. "vessel", Hồ…
    595 byte (43 từ) - 08:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kinh nghiệm của loài người, phát sinh từ thực tiễn, để chi phối và cải biến thực tiễn. Lý luận đi đôi với thực tiễn. Những kiến thức được khái quát và…
    808 byte (96 từ) - 10:16, ngày 17 tháng 4 năm 2022
  • Lam Sơn thực lục Sách ghi chép tóm tắt quá trình khởi nghĩa Lam Sơn và chiến tranh giải phóng chống Minh (1418-1427). Nguyên bản bằng chữ Hán do Nguyễn…
    693 byte (85 từ) - 07:40, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • trương thực hiện và củng cố nền độc lập dân tộc về chính trị và kinh tế, thủ tiêu chủ nghĩa thực dân cũ và mới và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, giải quyết…
    733 byte (100 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdɪs.tᵊl/ distal /ˈdɪs.tᵊl/ (Giải phẫu) , (thực vật học) ở xa điểm giữa ngoại biên. "distal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    638 byte (59 từ) - 12:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • chẽn (của binh sĩ, cảnh sát). Áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà). (Giải phẫu) ; (thực vật học) áo, vỏ. "tunic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    350 byte (42 từ) - 04:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈvɛ.sɪ.kəl/ vesicle /ˈvɛ.sɪ.kəl/ (Giải phẫu) ; (thực vật học) bọng, túi. (Y học) Mụn nước. (Địa lý,địa chất) Lỗ hổng (trong tảng đá). "vesicle",…
    393 byte (42 từ) - 08:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (Giải phẫu) Âm đạo. (Thực vật học) Bẹ (lá). "vagina", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) vagina gc (số nhiều vagines) (Giải phẫu)…
    638 byte (46 từ) - 02:42, ngày 5 tháng 7 năm 2020
  • valvule (Giải phẫu) Van nhỏ, van. (Thực vật học) Mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ. "valvule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /val.vyl/…
    625 byte (64 từ) - 07:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).