Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho guide. Không tìm thấy kết quả nào cho Guice.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈɡɑɪd/ guide /ˈɡɑɪd/ Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch). Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)…
    2 kB (198 từ) - 00:40, ngày 27 tháng 8 năm 2021
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈblɑːk/ guide-block /ˈɡɑɪd.ˈblɑːk/ Xem guide bar "guide-block", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (25 từ) - 07:15, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈpoʊst/ guide-post /ˈɡɑɪd.ˈpoʊst/ Cột chỉ đường. "guide-post", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    232 byte (25 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbɑːr/ guide-bar /ˈɡɑɪd.ˈbɑːr/ <kỹ> thanh dẫn. "guide-bar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (25 từ) - 07:15, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈrɑːd/ guide-rod /ˈɡɑɪd.ˈrɑːd/ <kỹ> thanh dẫn. "guide-rod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (25 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈtʃæ.nᵊl/ guide-channel /ˈɡɑɪd.ˈtʃæ.nᵊl/ Kênh dẫn. "guide-channel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    239 byte (26 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: / .ˌlɛŋkθ/ guide wavelength / .ˌlɛŋkθ/ (Tech) Độ dài sóng truyền dẫn. "guide wavelength", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    252 byte (26 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈskruː/ guide-screw /ˈɡɑɪd.ˈskruː/ Trục vít dẫn hướng. "guide-screw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (26 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbʊk/ guide-book /ˈɡɑɪd.ˈbʊk/ Sách chỉ nam; sách hướng dẫn. "guide-book", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (28 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈmɑːrk/ guide-mark /ˈɡɑɪd.ˈmɑːrk/ Dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn). "guide-mark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (28 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbɔrd/ guide-board /ˈɡɑɪd.ˈbɔrd/ Bảng chỉ đường (cho khách du lịch... ). "guide-board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    260 byte (29 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈdɔɡ/ guide-dog /ˈɡɑɪd.ˈdɔɡ/ Chó chuyên dẫn đường cho người mù. "guide-dog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    268 byte (29 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈɡɑɪd/ window-guide /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈɡɑɪd/ Thanh trượt kính (ở xe ô tô). "window-guide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    272 byte (31 từ) - 20:11, ngày 19 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈroʊp/ guide-rope /ˈɡɑɪd.ˈroʊp/ <không> dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay). "guide-rope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    265 byte (32 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • guided Quá khứ và phân từ quá khứ của guide guide Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường…
    102 byte (41 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • guides Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của guide guide Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất,…
    119 byte (43 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Parameter 1 should be a valid language code; the value "guide" is not valid. See WT:LOL.. guide Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    536 byte (84 từ) - 23:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thành phố. Sự hướng dẫn của thầy giáo. Sách hướng dẫn kĩ thuật. tiếng Anh: guide "hướng dẫn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    513 byte (57 từ) - 03:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ra. Hãy dẫn dắt tôi đến con đường thành công. dắt dẫn Tiếng Anh: lead, guide Dẫn dắt, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    416 byte (51 từ) - 04:23, ngày 27 tháng 4 năm 2022
  • thủ cầm chày sắp đến lượt đánh bóng. batter's circle Thuật ngữ bóng chày (O) trong Wikipedia The Language of Baseball - Dictionary and Research Guide
    648 byte (70 từ) - 19:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).