Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho guide. Không tìm thấy kết quả nào cho Guice.
Chưa có trang nào có tên “Guice”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈɡɑɪd/ guide /ˈɡɑɪd/ Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch). Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)…2 kB (198 từ) - 00:40, ngày 27 tháng 8 năm 2021
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈblɑːk/ guide-block /ˈɡɑɪd.ˈblɑːk/ Xem guide bar "guide-block", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…235 byte (25 từ) - 07:15, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈpoʊst/ guide-post /ˈɡɑɪd.ˈpoʊst/ Cột chỉ đường. "guide-post", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…232 byte (25 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbɑːr/ guide-bar /ˈɡɑɪd.ˈbɑːr/ <kỹ> thanh dẫn. "guide-bar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…226 byte (25 từ) - 07:15, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈrɑːd/ guide-rod /ˈɡɑɪd.ˈrɑːd/ <kỹ> thanh dẫn. "guide-rod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…226 byte (25 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈtʃæ.nᵊl/ guide-channel /ˈɡɑɪd.ˈtʃæ.nᵊl/ Kênh dẫn. "guide-channel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…239 byte (26 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: / .ˌlɛŋkθ/ guide wavelength / .ˌlɛŋkθ/ (Tech) Độ dài sóng truyền dẫn. "guide wavelength", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…252 byte (26 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈskruː/ guide-screw /ˈɡɑɪd.ˈskruː/ Trục vít dẫn hướng. "guide-screw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…247 byte (26 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbʊk/ guide-book /ˈɡɑɪd.ˈbʊk/ Sách chỉ nam; sách hướng dẫn. "guide-book", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…261 byte (28 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈmɑːrk/ guide-mark /ˈɡɑɪd.ˈmɑːrk/ Dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn). "guide-mark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…259 byte (28 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbɔrd/ guide-board /ˈɡɑɪd.ˈbɔrd/ Bảng chỉ đường (cho khách du lịch... ). "guide-board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…260 byte (29 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈdɔɡ/ guide-dog /ˈɡɑɪd.ˈdɔɡ/ Chó chuyên dẫn đường cho người mù. "guide-dog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…268 byte (29 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈɡɑɪd/ window-guide /ˈwɪn.ˌdoʊ.ˈɡɑɪd/ Thanh trượt kính (ở xe ô tô). "window-guide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…272 byte (31 từ) - 20:11, ngày 19 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡɑɪd.ˈroʊp/ guide-rope /ˈɡɑɪd.ˈroʊp/ <không> dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay). "guide-rope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…265 byte (32 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- guided Quá khứ và phân từ quá khứ của guide guide Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường…102 byte (41 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- guides Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của guide guide Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất,…119 byte (43 từ) - 23:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Parameter 1 should be a valid language code; the value "guide" is not valid. See WT:LOL.. guide Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…536 byte (84 từ) - 23:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thành phố. Sự hướng dẫn của thầy giáo. Sách hướng dẫn kĩ thuật. tiếng Anh: guide "hướng dẫn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…513 byte (57 từ) - 03:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ra. Hãy dẫn dắt tôi đến con đường thành công. dắt dẫn Tiếng Anh: lead, guide Dẫn dắt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…416 byte (51 từ) - 04:23, ngày 27 tháng 4 năm 2022
- thủ cầm chày sắp đến lượt đánh bóng. batter's circle Thuật ngữ bóng chày (O) trong Wikipedia The Language of Baseball - Dictionary and Research Guide…648 byte (70 từ) - 19:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017