Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • флуоресценция (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    флуоресценция gc (Sự, hiện tượng) Huỳnh quang, phát huỳnh quang, dịch quang. "флуоресценция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    301 byte (26 từ) - 02:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • сернистый (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của сернистый сернистый (Có) Lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh. сернистый источник — nguồn nước có lưu huỳnh(diêm sinh) (хим.) Sunfurơ. сернистая кислота…
    466 byte (41 từ) - 00:38, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • флюорография (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    флюорография флюорография gc (Sự) Chụp điện quang, chụp X quang, chụp rơngen, chụp huỳnh quang. "флюорография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    378 byte (32 từ) - 02:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • сера (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của сера сера gc (хим.) Lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh. (ушная) ráy tai, cứt tai. "сера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    309 byte (32 từ) - 00:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • серный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của серный серный (Thuộc về) Lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh. серныйкочедан — pyrit, pirit (хим.) Sunfuric. серная кислота — axit sunfuric,…
    455 byte (43 từ) - 00:38, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • hoành 鐄: vàng, hoàng 󰊊: vàng 傍: phàng, phành, bàng, vàng, bạng 󰕵: vàng 黃: huỳnh, vàng, hoàng Nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng…
    3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023