Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 蚵: khá, khả, hà (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 呵: khà, khá, kha, hả, a, ha, hà, há 坷: khú, khá, kha, khả 可: khá, khả…
    982 byte (181 từ) - 04:45, ngày 31 tháng 8 năm 2023
  • Từ láy của khá. kha khá Hơi khá. Học đã kha khá. "kha khá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    212 byte (27 từ) - 06:45, ngày 18 tháng 4 năm 2023
  • khá giả Có đủ để ăn tiêu. Xem dư dả, dư giả. Trước nghèo bây giờ đã khá giả. dư dả dư giả tiếng Anh: normal, averaged "khá giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    357 byte (42 từ) - 08:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • khá tua Phải nên. "khá tua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    162 byte (19 từ) - 09:24, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • khá tốt, khá (изрядный) khá lớn, khá nhiều, khá to. приличная зарплата — tiền lương khá nhiều, lương lậu khá hậu приличная сумма — món tiền khá lớn…
    607 byte (57 từ) - 22:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • изрядный (thông tục) Khá; (по величине) khá lớn, khá to; (по количеству) khá nhiều; (по силе) khá mạnh. изрядное расстояние — khoảng cách khá xa изрядная сумма…
    510 byte (49 từ) - 16:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thời xưa từ để chỉ thời gian ở quá khứ cách hiện tại khá lâu tiếng Anh: past…
    321 byte (18 từ) - 01:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dư giả Xem dư dả, khá giả. dư dả khá giả…
    203 byte (11 từ) - 14:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • недурной недурной Khá tốt, khá hay. недурной голос — giọng khá hay обыкн. кратк. ф —  : нерурён — (о наружности) — khá xinh, kháu, khá đẹp она недурнойа…
    531 byte (50 từ) - 19:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của неплохой неплохой Khá, khá tốt, tương đối tốt, khá hay, khá giỏi. "неплохой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    251 byte (29 từ) - 19:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của неробкий неробкий Khá bạo, khá gan, khá can đảm, khá bạo dạn, khá gan dạ. он неробкийого десятка — nó là dân gan cóc tía đấy, nó gan góc…
    402 byte (46 từ) - 19:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • fastish Khá chắc, khá bền. Khá nhanh. "fastish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    174 byte (21 từ) - 18:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (значительный) đáng kể, khá lớn, khá nhiều, khá tốt, khá. порядочный мороз — một miếng khá to порядочный доход — thu nhập khá nhiều "порядочный", Hồ Ngọc…
    653 byte (61 từ) - 22:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của изрядно изрядно (thông tục) Khá, khá nhiều. изрядно выпить — uống [khá] nhiều "изрядно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    275 byte (29 từ) - 16:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nokså Khá, tương đối khá. Jeg har vært her nokså lenge. nokså godt — Tương đối khá. "nokså", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (30 từ) - 17:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • quần áo chỉnh tề Kha khá, khá lớn, đáng kể. of respectable height — có tầm cao kha khá a respectable sum of money — số tiền khá lớn "respectable", Hồ…
    1 kB (113 từ) - 12:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của немалый немалый (по величине) không nhỏ, khá lớn, khá to (по количеству) không ít, khá nhiều. (значительный) đáng kể. "немалый", Hồ Ngọc Đức…
    329 byte (36 từ) - 19:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • décente — cách ăn mặc chỉnh tề Ý nhị. Được, khá. Elle joue du piano d’une manière décente — cô ta chơi piano khá Descente "décent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    544 byte (43 từ) - 13:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡʊ.ˌdɪʃ/ goodish /ˈɡʊ.ˌdɪʃ/ Khá tốt, kha khá. it's a goodish step from here — từ đây đến đấy cũng khá xa "goodish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    316 byte (37 từ) - 23:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • plumpy Khá tròn trĩnh, khá mẫm. "plumpy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    152 byte (20 từ) - 06:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).