Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thống sứ thông sử Lịch sử kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa. . . từ cổ đến kim của một nước. Đại. Việt sử ký toàn thư và. Khâm định. Việt sử thông giám…
    546 byte (71 từ) - 05:26, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • Âm Hán-Việt của chữ Hán 欽差. khâm sai (thuộc lịch sử) Chức quan do vua phái đi làm một nhiệm vụ đặc biệt. Khâm sai đại thần. "khâm sai", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    306 byte (43 từ) - 02:12, ngày 21 tháng 1 năm 2024
  • phi thường (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    thường, đáng khâm phục. Sự cố gắng phi thường. Anh dũng phi thường. lạ kỳ dị thường "phi thường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    399 byte (42 từ) - 15:37, ngày 6 tháng 12 năm 2022
  • (thể loại Mạo từ bất định)
    bạn/mình. 他的才学叫你不得不佩服 – tài năng học vấn của anh ta khiến bạn không thể không khâm phục 你 số ít (Dùng với cặp đôi với 他 hoặc 我) Cái này hoặc cái kia. 三个人你看看看我,我看看你,谁也没说话…
    2 kB (198 từ) - 06:42, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng)
    บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ Từ điển Thái Việt Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot…
    16 kB (1.502 từ) - 16:10, ngày 17 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng)
    บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ Từ điển Thái Việt Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot…
    10 kB (1.025 từ) - 16:31, ngày 13 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng)
    บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ Từ điển Thái Việt Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot…
    16 kB (1.560 từ) - 16:18, ngày 20 tháng 9 năm 2023