Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • климат (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    tự của климат климат gđ Khí hậu. тропический климат — khí hậu nhiệt đới влажный климат — khí hậu ẩm ướt жаркий климат — khí hậu nóng nực "климат", Hồ Ngọc…
    479 byte (40 từ) - 16:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • микроклимат (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của микроклимат микроклимат gđ Vi khí hậu, tiểu khí hậu, khí hậu vùng mỏ. "микроклимат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    323 byte (30 từ) - 18:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • прививаться (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    привиться) с.-х. — ghép được (акклиматизироваться) quen khí hậu, hợp thuy thổ, thích nghi với khí hậu. (о вакцине) [được] chủng, tiêm chủng. оспа привилась…
    1 kB (101 từ) - 22:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • фенология (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    фенология gc Vật hậu học, sinh vật khí hậu học. "фенология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (24 từ) - 02:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • климатический (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    климатический (Thuộc về) Khí hậu. "климатический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    175 byte (19 từ) - 16:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • климатология (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của климатология климатология gc Khí hậu học. "климатология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (23 từ) - 16:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • акклиматизация (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của акклиматизация акклиматизация gc (Sự) Thích nghi với khí hậu, hợp thủy thổ. "акклиматизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    343 byte (29 từ) - 11:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • континентальный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    континентальный (Thuộc về) Lục địa, đại lục, đại châu. континентальный климат — khí hậu lục địa "континентальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    374 byte (33 từ) - 17:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • южный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    южный ветер — gió nam южный климат — khí hậu miền Nam южное солнце — ánh nắng miền Nam южный темперамент — tính khí dân miền Nam южный полюс магнита — физ…
    656 byte (62 từ) - 03:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • акклиматизироваться (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    акклиматизироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành Thích nghi với khí hậu, hợp thủy thổ. "акклиматизироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    386 byte (35 từ) - 11:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • субтропический (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    субтропический субтропический (Thuộc về) Á nhiệt đới. субтропический климат — khí hậu á nhiệt đới субтропические культуры — cây trồng á nhiệt đới "субтропический"…
    436 byte (38 từ) - 01:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • акклиматизировать (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Làm. . . thích nghi với khí hậu, làm. . . hợp thủy thổ. "акклиматизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    398 byte (39 từ) - 11:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • приживаться (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    (привыкать) quen với (акклиматизироваться) chịu thủy thổ, thuộc phong thổ, hợp khí hậu. (о растениах) đâm rễ, mọc tốt. "приживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    530 byte (45 từ) - 22:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • засушливый (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    (подверженный засухам) bị hạn. засушливый год — năm hạn hán засушливый климат — khí hậu khô hạn засушливый район — vùng bị hạn, miền khô hạn "засушливый", Hồ Ngọc…
    505 byte (44 từ) - 15:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • благоворный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    lợi, bổ ích. благоворное влияние — ảnh hưởng tốt благоворный климат — khí hậu tốt (lành, tốt lành) "благоворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    472 byte (46 từ) - 20:08, ngày 19 tháng 9 năm 2007
  • экваториальный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    xích đạo. экваториальный круг — vòng xích đạo экваториальный климат — khí hậu xích đạo экваториальные страны — các nước vùng xích đạo "экваториальный"…
    617 byte (49 từ) - 03:44, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • убийственный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    chịu được. убийственные последствия — những hậu quả vô cùng tai hại (rất nguy hại) убийственный климат — khí hậu rất xấu, nước độc перен. (thông tục) — (поразительный)…
    946 byte (84 từ) - 02:19, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • здоровый (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    bầu không khí lành mạnh здоровая критика — sự phê bình bổ ích (đúng đắn) (полезный для здоровья) bổ, tốt, lành. здоровый климат — khí hậu tốt (lành)…
    1 kB (102 từ) - 16:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • вредный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    nguy hại; (нездоровый) độc hại, không lành, xấu, độc. вредный климат — khí hậu độc (xấu) вредная привычка — thói xấu (hư) вредное производство — ngành…
    668 byte (64 từ) - 13:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • умеренный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    цены — giá cả vừa phải (phải chăng) (геогр.) Ôn hòa. умеренный климат — khí hậu ôn hòa умеренный пояс — ôn đới (полит.) Ôn hòa. умеренный гиберал — người…
    785 byte (69 từ) - 02:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).