Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (thể loại Mục từ Unicode có ảnh tham khảo)
    (dạng ban đầu của 丁). So sánh các dạng trước đó của ký tự này với ký hiệu thiên văn và chiêm tinh của Mặt Trời (☉), 𓇳 trong chữ tượng hình Ai Cập. Lỗi Lua:…
    5 kB (663 từ) - 06:46, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • a (thể loại Mục từ Unicode có ảnh tham khảo)
    twice a week — mỗi tuần hai lần (Từ cổ, nghĩa cổ) Trong, trên, ở, tại, vì, theo, bằng. A God’s name. — Nhân danh Thiên Chúa. Torn a pieces. — Rách từng mảnh…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ Unicode có ảnh tham khảo)
    chữ Miến, gọi là chữ နငယ် (na.ngai) နက္ခတ္တဗေဒ ― na.ka.hkatta.beda. ― thiên văn học (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ…
    13 kB (1.096 từ) - 16:15, ngày 15 tháng 10 năm 2023
  • н (thể loại Mục từ Unicode có ảnh tham khảo)
    Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета IPA(ghi…
    86 kB (13.737 từ) - 08:10, ngày 22 tháng 2 năm 2024