Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • нормальный рост — tầm vóc bình thường (психически здоровый) thần kinh ổn định, tỉnh táo. "нормальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    477 byte (41 từ) - 19:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nội động từ /ˈmɑːr.vəl/ Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ. to marvel at someone's boldness — kinh ngạc trước sự táo bạo của ai Tự hỏi. I marvel how you…
    1 kB (135 từ) - 13:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈnɜːv/ nerve /ˈnɜːv/ (Giải phẫu) Dây thần kinh. (Thường Số nhiều) thần kinh trạng thái thần kinh kích động. to get on someone's nerves; to give someone…
    2 kB (226 từ) - 16:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Giữ nhựa. Tươi (củi, rau). Chưa chín (trái cây). Thiếu kinh nghiệm; ngây thơ. Khiếm nhã; táo bạo. Không khỏe; ốm. Chưa chín muồi. Este proyecto está…
    3 kB (284 từ) - 04:48, ngày 10 tháng 9 năm 2023
  • nhiều adventures) /əd.ˈvɛn.tʃɜː/ Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo. stories of adventures — những truyện phiêu lưu Sự nguy hiểm, sự hiểm…
    1 kB (164 từ) - 07:51, ngày 5 tháng 8 năm 2020
  • appel (thể loại Kinh Thánh/Tiếng Anh trung đại)
    chú): /ˈɛpəl/ appel (số nhiều apples hoặc (hiếm) applen) Quả, hạt. Quả táo, quả táo tây. Quả cầu; phỏng cầu. appeltre Tiếng Anh: apple (xem thêm các hậu…
    3 kB (360 từ) - 15:07, ngày 28 tháng 3 năm 2023
  • chữ s ở dạng số nhiều. Xem greengrocer’s apostrophe apple’s 50p a pound — táo 50 xu một pound Dùng của ’s để tạo ra dạng số nhiều của các từ viết tắt hay…
    7 kB (881 từ) - 17:37, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • প (po) Chữ cái thứ 32 trong bảng abugida tiếng Bengal. আপেল ― apel ― quả táo tây (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri)…
    20 kB (1.237 từ) - 16:18, ngày 12 tháng 9 năm 2023