Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • về: kinh Các chữ Hán có phiên âm thành “kinh” 驚: kinh 荊: kinh 荆: kinh 经: kinh 經: kinh 痙: kinh 痉: kinh 惊: kinh 京: kinh 涇: kính, kinh 荆: kinh 荊: kinh 京:…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Nghiên cứu những tác phẩm quân sự của các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác — -nin. (Trường Chinh) "kinh điển", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    584 byte (57 từ) - 08:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tiếng cũ):' thỉnh kinh Đi xin kinh Phật ở nước ngoài. (Xem từ nguyên 1). . Đại. Hành cho sứ sang. Trung. Quốc thỉnh kinh. "thỉnh kinh", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    367 byte (41 từ) - 06:10, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • kình 勁: kính, hĩnh, kinh, kình 烃: kính, thinh, hĩnh 剄: kính, hĩnh, kinh, kình 硇: kính, não, nao, nạo 痉: kính, kinh 荊: kính, kinh, hình 獍: kính, cánh 寎:…
    3 kB (373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự hoa hoa lệ (Cảnh vật) Đẹp một cách lộng lẫy. Kinh thành hoa lệ. "hoa lệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    270 byte (40 từ) - 01:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hoạt động về chuyên môn, khoa học, văn hoá, kinh tế. ngành công nghiệp ngành kinh tế ngành dệt may Kinh tế Danh từ phân loại sinh học Ngành, Soha Tra…
    1 kB (192 từ) - 10:04, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • Cách viết từ này trong chữ Nôm 利: lợi, nhời, lì, rời, lời 例: lệ, lể, lề, , lời 唎: lợi, rị, nhời, lỵ, trơi, rỉa, lời 𢈱: rày, nhời, lời 俐: lợi, nhời…
    2 kB (214 từ) - 05:34, ngày 28 tháng 6 năm 2023
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “lược” 剠: lược, kinh, kình 撂: lược 略: lược 畧: lược 掠: lược, kinh 㗉: lược, trứu 鋝: lược, luyệt, loát 㨼: lược 掠: lược 撂: lược…
    1 kB (155 từ) - 13:43, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • thêm nó vào danh sách này. ) Cháu đỗ vào loại khá. Cần phải có một nền kinh tế khá (Hồ Chí Minh) Trgt Đáng; Nên. Hoa đèn kia với bóng người. Thương (Chp…
    982 byte (181 từ) - 04:45, ngày 31 tháng 8 năm 2023
  • viên, thấp 㬣: đội, thấp 㬤: thấp 磃: thấp 隰: thấp 濕: chập, thấp, sấp 溼: thấp, kinh 湿: chập, thấp, sấp 隰: thấp 濕: chập, thấp 溼: thấp (trợ giúp hiển thị và nhập…
    1 kB (138 từ) - 16:14, ngày 15 tháng 9 năm 2018
  • /ɑ̃.ɡwas/ angoisse gc /ɑ̃.ɡwas/ Sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng. Poire d'angoisse — đắng+ (từ cũ, nghĩa cũ) cái nhét miệng (để cho không kêu được)…
    537 byte (49 từ) - 17:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • chín thành thức ăn, thức uống. Nấu canh. Nấu cơm. Nấu chè xanh.. Nấu sử sôi kinh.. Học tập chăm chỉ. (cổ) Đun đồ vải trong nước có xà phòng hoặc chất hóa…
    829 byte (137 từ) - 18:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sành Đất nung có tráng men. Liễn sành. Bát sành. sành Thông thạo, có nhiều kinh nghiệm về một mặt nào. Sành về nhạc cổ. "sành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    673 byte (116 từ) - 23:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ngồi đôi mách quá chừng "terrible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tɛ.ʁibl/ terrible /tɛ.ʁibl/ Ghê, ghê gớm, kinh khủng…
    2 kB (167 từ) - 00:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hành 行: hảng, hạnh, hanh, ngành, hăng, hãng, hàng, hành 茎: kinh, hành 莕: hạnh, hành 莖: kinh, hành 胻: hành 衝: tông, xong, giong, xồng, xung, xông, xúng…
    2 kB (256 từ) - 10:43, ngày 28 tháng 11 năm 2023
  • đồ dùng. Đặt sách lên kệ. Bài văn vần giảng giải một đoạn kinh Phật. Đọc kinh đọc kệ. Kinh kê. Bài văn của một vị sư đã chết để lạị. kệ Để mặc, không…
    2 kB (213 từ) - 09:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chữ Nôm 堅: kiêng, kiên, ghiền, gắn, keng 𠼤: kiêng, kén 惊: kiêng, kinh 京: kiêng, kinh 忌: cữ, cậy, cạy, kiêng, kị, kỵ, ký 𠶛: kiêng 坚: kiêng, kiên Các từ…
    1 kB (176 từ) - 00:47, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • Hán có phiên âm thành “kình” 勁: kính, hĩnh, kinh, kình 剠: lược, kinh, kình 㢣: kình 黥: kình 剄: kính, hĩnh, kinh, kình 檠: kính, kềnh, kình 鯨: canh, kình 勍:…
    1 kB (183 từ) - 10:17, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • giáo huấn. the teachings of experience — bài học kinh nghiệm the teachings of Lenin — những lời dạy của -nin "teaching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    643 byte (59 từ) - 00:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bằng nhiều tốc độ, cần tốn nhiều thời gian. Xe chạy chậm trên đường. Nền kinh tế chậm phát triển. Sự việc diễn ra sau thời điểm quy định hoặc thời điểm…
    1 kB (167 từ) - 02:31, ngày 11 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).