Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 蠡: lễ, lỏa, lãi, 㦒: 捗: duệ, 瓈: li, ly, 黎: 㴝: 藜: 蔾: , vĩ 犁: 蠡: lễ, lỏa, lãi, 棃: 犂: lưu, 黧: 梨: 黎: 瓈: 藜:…
    2 kB (304 từ) - 09:38, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • (pha li). pha , pha- Thứ thuỷ tinh trong suốt nặng hơn thuỷ tinh thường. Vòm trời cao trong vắt như một bầu pha-. (Nguyễn Tuân) "pha ", Hồ Ngọc Đức…
    409 byte (47 từ) - 04:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • kéo Kéo không nhấc khỏi mặt đất một cách nặng nề. Kéo đôi chân què. Kéo cái thúng gạọ "kéo ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    316 byte (37 từ) - 09:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /e.pi.fan/ (Sử học) Chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa). Ptolémée épiphane — vua Tô--mê quang vinh "épiphane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    534 byte (42 từ) - 11:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngồi Ngồi hết chỗ nọ đến chỗ kia để nói chuyện gẫu. "ngồi ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    257 byte (28 từ) - 17:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lếch Di chuyển chà xát xuống dưới đất. Tiếng Anh: crawl…
    246 byte (12 từ) - 06:42, ngày 17 tháng 3 năm 2014
  • ba Nghệ thuật múa cổ điển trên sân khấu thể hiện một chủ đề nhất định, có nhạc đệm. Múa ba-. Nhà hát ba-. (Xã) H. Ba Tơ, Quảng Ngãi. "ba "…
    558 byte (68 từ) - 20:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lưỡi Thứ dao dài có mũi nhọn cắm vào đầu súng dùng để đâm. "lưỡi ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (30 từ) - 11:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 員: vang, von, viên 㮠: vang, vành 荣: vang, vinh 㘇: vang, vạn, vinh, vâng 榮: vang, vành, vênh, văng, vểnh, vinh, vanh 𤾔: vang 𣞁: vang Các từ có cách viết…
    2 kB (222 từ) - 07:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thứ (Từ cũ) Như dân. Lòng thứ cũng như lòng vua chúa. (Hàn Mặc Tử)…
    231 byte (18 từ) - 11:30, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • Dài tưởng khôn dứt. " thê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    117 byte (19 từ) - 16:15, ngày 15 tháng 5 năm 2018
  • có cách viết hoặc gốc từ tương tự ba Ba (Lỗi thời) Paris (tên thủ đô và thành phố lớn nhất của Pháp). Luân Đôn và Ba . Xem bản dịch tại Paris…
    475 byte (52 từ) - 08:31, ngày 6 tháng 8 năm 2021
  • dân (Từ cũ) Những người dân thường. (nói tổng quát, mang hàm ý coi thường theo quan niệm cũ) dân trăm họ. dân đen thứ lạc dân thường dân Bản dịch…
    430 byte (50 từ) - 13:59, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • dép Dép không có quai ở phía sau gót. Đôi dép đã cũ, mòn. Tiếng Anh: slipper…
    254 byte (19 từ) - 02:53, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • Khôi Giữ chức Tư Mã, tham dự triều chính thời Thái Tổ. Nơi cửa bể Nam có đền thờ ông. " Khôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    346 byte (37 từ) - 07:45, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự hoa lệ hoa Ví với người đẹp. "hoa ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    216 byte (33 từ) - 16:33, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • hoắc Từ cũ chỉ một thứ rau như rau giền. Ngr. Món ăn giản dị. Mùi hoắc thanh đạm mà ngon (Cung oán ngâm khúc) "hoắc ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    358 byte (42 từ) - 06:29, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • này có gốc từ chữ La tinh legio, chỉ các đơn vị quân đội viễn chinh La Mã. dương Từ chỉ các binh đoàn viễn chinh quân đội Pháp; hoạt động tại hải ngoại…
    1 kB (191 từ) - 11:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lết Không nhấc chân lên được khi đi. " lết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (24 từ) - 08:35, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lặc lè lắc- Dụng cụ để vặn ốc có nhiều cạnh. "lắc-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    252 byte (37 từ) - 22:01, ngày 23 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).