Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • buông tuồng phóng đãng. ông rất ít cười, có tập sách nhan đề: "Long đồ công án" "Bao Chưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    736 byte (91 từ) - 06:12, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • tiện dùng để khiêng người (tôn quý) đi đường thời xưa. Kiệu long đình. Kiệu rồng. Kiệu taỵ Đồ dùng để rước thần thánh, có hình giống như thùng được sơn…
    3 kB (297 từ) - 09:19, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • Orinoco Delta the Colorado River Delta the Mekong Delta (châu thổ sông Cửu Long, châu thổ sông Mê Kông) Các viện bảo tàng nghệ thuật: the Tate the Louvre…
    8 kB (963 từ) - 14:20, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • đầu (thể loại Trang chứa từ tiếng Ả Rập có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    Đầu video (nói tắt). Đầu đa hệ. ấm đầu bắt đầu cá mập đầu búa đầu bạc răng long đầu chày đít thớt đầu đất đầu đội trời chân đạp đất đầu đuôi đầu đường xó…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • từ quá khứ hoed) Cuốc; xới; giẫy (cỏ... ). hard row to hoe hoe one's row long row to hoe row to hoe tough row to hoe   hoe Cách chia động từ cổ. Thường…
    3 kB (448 từ) - 09:23, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • dụng; khoản cho vay. Etablissement de crédit — cơ quan tín dụng Crédit à long terme — khoản cho vay dài hạn (Cơ quan) Tín dụng. Crédit foncier — tín dụng…
    3 kB (287 từ) - 08:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • quãng đường, khoảng cách. it's a long way from Hanoi — cách Hà nội rất xa to go a long way — đi xa to be still a long way off perfection — còn xa mới hoàn…
    7 kB (905 từ) - 09:10, ngày 18 tháng 4 năm 2023
  • sueur de son front — xem sueur il ne vaut pas le pain qu’il mange — đồ cơm toi long comme un jour sans pain — dài và chán manger son pain à la fumée du…
    4 kB (535 từ) - 20:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdræɡ/ drag /ˈdræɡ/ Cái bừa lớn, cái bừa nặng. Xe trượt (san đất, chở đồ nặng... ). Xe bốn ngựa. Lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag…
    3 kB (434 từ) - 06:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần). a racking headache — cơn nhức đầu long cả óc to be racked with pain — đau nhói cả người remorse racked him — sự…
    3 kB (430 từ) - 06:57, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • under someone's hand and seal — có chữ ký và đóng dấu của ai Kim (đồng hồ). long hand — kim dài (kim phút) short hand — kim ngắn (kim giờ) Nải (chuối). a…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021