Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • có cách viết hoặc gốc từ tương tự lay nhay lây nhây lầy nhầy Ướt, bẩn và dính nhớt nháp gây cảm giác ghê tởm. Mũi dãi lầy nhầy . Chỗ nào cũng lầy nhầy…
    492 byte (65 từ) - 11:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trầy, rai 𤀛: lầy 𣱽: lầy Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lẩy lạy lay lấy lây láy lẫy lầy Có nhiều bùn. Đường lầy. Ruộng lầy. Đùa giỡn quá đà,…
    1 kB (197 từ) - 07:43, ngày 18 tháng 11 năm 2022
  • troops from one place to another — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc. he can't move his arm — nó không thể…
    4 kB (472 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 2 năm 2021
  • lung lay, long ra, lòng thòng. loose hair — tóc không bím lại, tóc buông xoã loose sheets — những tờ giấy rời a loose tooth — cái răng lung lay a loose…
    4 kB (496 từ) - 17:52, ngày 18 tháng 3 năm 2021
  • head): Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh. to keep one's head above water: Xem Above to lay (put) heads together: Hội ý với nhau, bàn bạc với nhau. to lose one's head:…
    8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • thần, không chán nản, không thất vọng. to lay one's heart bare to somebody: Thổ lộ nỗi lòng của ai. to lay something to heart: Để tâm suy nghĩ kỹ cái…
    7 kB (872 từ) - 00:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017