Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Mũi Lay”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- có cách viết hoặc gốc từ tương tự lay nhay lây nhây lầy nhầy Ướt, bẩn và dính nhớt nháp gây cảm giác ghê tởm. Mũi dãi lầy nhầy . Chỗ nào cũng lầy nhầy…492 byte (65 từ) - 11:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- trầy, rai 𤀛: lầy 𣱽: lầy Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lẩy lạy lay lấy lây láy lẫy lầy Có nhiều bùn. Đường lầy. Ruộng lầy. Đùa giỡn quá đà,…1 kB (197 từ) - 07:43, ngày 18 tháng 11 năm 2022
- troops from one place to another — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc. he can't move his arm — nó không thể…4 kB (472 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 2 năm 2021
- lung lay, long ra, lòng thòng. loose hair — tóc không bím lại, tóc buông xoã loose sheets — những tờ giấy rời a loose tooth — cái răng lung lay a loose…4 kB (496 từ) - 17:52, ngày 18 tháng 3 năm 2021
- head): Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh. to keep one's head above water: Xem Above to lay (put) heads together: Hội ý với nhau, bàn bạc với nhau. to lose one's head:…8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- thần, không chán nản, không thất vọng. to lay one's heart bare to somebody: Thổ lộ nỗi lòng của ai. to lay something to heart: Để tâm suy nghĩ kỹ cái…7 kB (872 từ) - 00:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017