Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho moth. Không tìm thấy kết quả nào cho Moti.

  • IPA: /ˈmɔθ/ moth /ˈmɔθ/ Nhậy (cắn quần áo). Bướm đêm, sâu bướm. "moth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    384 byte (26 từ) - 15:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmɔθ.ˈpruːf/ moth-proof /ˈmɔθ.ˈpruːf/ Chống nhậy. moth-proof ngoại động từ /ˈmɔθ.ˈpruːf/ Làm cho không bị nhậy cắn. "moth-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    398 byte (37 từ) - 00:12, ngày 15 tháng 7 năm 2007
  • /ˈmɔθ.ˈbɔl/ moth-ball /ˈmɔθ.ˈbɔl/ Viên băng phiến. in moth-balls: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bị bỏ xó, bị gác bếp. Về vườn. Bị loại bỏ (ý kiến... ). "moth-ball", Hồ…
    423 byte (45 từ) - 06:44, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • clothes-moth Nhậy cắn quần áo. "clothes-moth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    150 byte (21 từ) - 05:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtɑɪ.ɡɜː.ˈmɔθ/ tiger-moth /ˈtɑɪ.ɡɜː.ˈmɔθ/ Bướm đêm có cánh vằn như da hổ. "tiger-moth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (32 từ) - 01:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmɔθ.ˌi.tᵊn/ moth-eaten /ˈmɔθ.ˌi.tᵊn/ Bị nhậy cắn. (Nghĩa bóng) Cũ rích, lâu ngày. "moth-eaten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    298 byte (33 từ) - 15:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Lamdda (chữ cái Hy-lạp). kilolambda lambda calculus lambda expression lambda moth lambdoid "lambda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    905 byte (72 từ) - 12:22, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat). (Động vật học) Bướm tabi ((cũng) tabby moth). Vải có vân sóng. (Nghĩa bóng) Mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà…
    716 byte (69 từ) - 23:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • rotundifolia) apple-monger apple moss, apple-moss (Bartramia spp.) apple moth, apple-moth apple-mush apple nut apple of Adam apple of discord apple of Grenada…
    16 kB (1.477 từ) - 01:35, ngày 24 tháng 3 năm 2024