Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nông trang tập thể”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- колхозный (Thuộc về) Nông trang tập thể. колхозные поля — cánh đồng của nông trang tập thể колхозное крестьянство — [giai cấp] nông dân tập thể "колхозный", Hồ…444 byte (42 từ) - 17:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- межколхозный Liên nông trang, giữa các nông trang tập thể. межколхозная электростанция — nhà máy điện liên nông trang "межколхозный", Hồ Ngọc Đức, Dự…322 byte (32 từ) - 18:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của колхоз колхоз gđ Nông trang tập thể; nông trang (сокр. ). "колхоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…272 byte (27 từ) - 17:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- chất) Tập thể. коллективное хозяйство — kinh tế tập thể; (колхоз) nông trang tập thể коллективное руководство — [sự] lãnh đạo tập thể, tập thể lãnh đạo…749 byte (62 từ) - 17:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- сельскохозайственная артель — hợp tác xã (tập đoàn sản xuất) nông nghiệp; (колхоз) nông trang tập thể "артель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…589 byte (53 từ) - 12:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của подшефный подшефный Được đỡ đầu. подшефный колхоз — nông trang tập thể được đỡ đầu "подшефный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…288 byte (31 từ) - 21:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Nhiều ngành nhiều nghề, nhiều ngành nghề. многоотраслевой колхоз — nông trang tập thể có nhiều ngành nghề "многоотраслевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…390 byte (37 từ) - 18:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- được) To hơn, lớn hơn, hợp lại lớn hơn, mở rộng. укрупнённый колхоз — nông trang tập thể mở rộng (đã hợp nhất lớn hơn) "укрупнённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…343 byte (40 từ) - 02:27, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- đời sống khá giả (no đủ, sung túc, phong lưu) зажиточный колхоз — nông trang tập thể sung túc "зажиточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…454 byte (47 từ) - 15:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- cương vực. территория колхоза — địa phận (đất đai, phần đất) của nông trang tập thể территория государства — lãnh thổ quốc gia "территория", Hồ Ngọc Đức…698 byte (61 từ) - 01:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- đồ lề, đồ đạc, trang bị, tài sản. хозяйство цеха — trang bị (dụng cụ) phân xưởng хозяйство колхоза — tài sản của nông trang tập thể (сельскохозяйственная…2 kB (151 từ) - 03:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- распространение опыта передовых колхозов — [sự] phổ biến kinh nghiệm của các nông trang tập thể tiên tiến распространение идей — [sự] truyền bá tư tưởng (распространённость)…925 byte (77 từ) - 23:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Ban chấp hành hội nhà văn Liên-xô правление колхоза — ban quản trị nông trang tập thể бразды правления — quyền lực, quyền bính, quyền hành "правление",…1.019 byte (94 từ) - 22:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- сберегать колхозное имущество — giữ gìn(bảo vệ, gìn giữ) tài sản nông trang tập thể сберегать силы — bảo toàn lực lượng, giữ gìn sức lực, giữ sức (уберегать…1 kB (118 từ) - 00:23, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- tịch ủy ban chấp hành председатель колхоза — chủ tịch (chủ nhiệm) nông trang tập thể председатель суда — chánh án [tòa án] (П) (в составе названия главы…1 kB (115 từ) - 22:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- /ˈfɑːrm/ farm /ˈfɑːrm/ Trại, trang trại, đồn điền. Nông trường. a collective farm — nông trường tập thể a state farm — nông trường quốc doanh Khu nuôi thuỷ…1 kB (139 từ) - 18:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- (nông thôn, xa thành phố... ). Bắt (máy bay hạ cánh). Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố). I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông…8 kB (959 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- sam (thể loại Mục từ tiếng Tráng Nông)English, tinker's jargon, and other irregular phraseology (bằng tiếng Anh), tập 2, The Ballantyne Press, →OCLC, tr. 390 "sam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…4 kB (434 từ) - 14:52, ngày 17 tháng 2 năm 2024
- (nông thôn, xa thành phố... ). Bắt (máy bay hạ cánh). Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố). I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông…7 kB (926 từ) - 10:40, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- mw (thể loại Trang sử dụng WikiHiero)Erman, Adolf; Grapow, Hermann (1928) Wörterbuch der ägyptischen Sprache[1], tập 2, Berlin: Akademie-Verlag, →ISBN, tr. 50.7–53.1, 53.4 Faulkner, Raymond…4 kB (466 từ) - 07:11, ngày 3 tháng 11 năm 2023