Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • колхозный (Thuộc về) Nông trang tập thể. колхозные поля — cánh đồng của nông trang tập thể колхозное крестьянство — [giai cấp] nông dân tập thể "колхозный", Hồ…
    444 byte (42 từ) - 17:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • межколхозный Liên nông trang, giữa các nông trang tập thể. межколхозная электростанция — nhà máy điện liên nông trang "межколхозный", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    322 byte (32 từ) - 18:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của колхоз колхоз gđ Nông trang tập thể; nông trang (сокр. ). "колхоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (27 từ) - 17:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chất) Tập thể. коллективное хозяйство — kinh tế tập thể; (колхоз) nông trang tập thể коллективное руководство — [sự] lãnh đạo tập thể, tập thể lãnh đạo…
    749 byte (62 từ) - 17:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • сельскохозайственная артель — hợp tác xã (tập đoàn sản xuất) nông nghiệp; (колхоз) nông trang tập thể "артель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    589 byte (53 từ) - 12:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của подшефный подшефный Được đỡ đầu. подшефный колхоз — nông trang tập thể được đỡ đầu "подшефный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    288 byte (31 từ) - 21:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Nhiều ngành nhiều nghề, nhiều ngành nghề. многоотраслевой колхоз — nông trang tập thể có nhiều ngành nghề "многоотраслевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    390 byte (37 từ) - 18:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • được) To hơn, lớn hơn, hợp lại lớn hơn, mở rộng. укрупнённый колхоз — nông trang tập thể mở rộng (đã hợp nhất lớn hơn) "укрупнённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    343 byte (40 từ) - 02:27, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • đời sống khá giả (no đủ, sung túc, phong lưu) зажиточный колхоз — nông trang tập thể sung túc "зажиточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    454 byte (47 từ) - 15:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cương vực. территория колхоза — địa phận (đất đai, phần đất) của nông trang tập thể территория государства — lãnh thổ quốc gia "территория", Hồ Ngọc Đức…
    698 byte (61 từ) - 01:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • đồ lề, đồ đạc, trang bị, tài sản. хозяйство цеха — trang bị (dụng cụ) phân xưởng хозяйство колхоза — tài sản của nông trang tập thể (сельскохозяйственная…
    2 kB (151 từ) - 03:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • распространение опыта передовых колхозов — [sự] phổ biến kinh nghiệm của các nông trang tập thể tiên tiến распространение идей — [sự] truyền bá tư tưởng (распространённость)…
    925 byte (77 từ) - 23:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Ban chấp hành hội nhà văn Liên-xô правление колхоза — ban quản trị nông trang tập thể бразды правления — quyền lực, quyền bính, quyền hành "правление",…
    1.019 byte (94 từ) - 22:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • сберегать колхозное имущество — giữ gìn(bảo vệ, gìn giữ) tài sản nông trang tập thể сберегать силы — bảo toàn lực lượng, giữ gìn sức lực, giữ sức (уберегать…
    1 kB (118 từ) - 00:23, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tịch ủy ban chấp hành председатель колхоза — chủ tịch (chủ nhiệm) nông trang tập thể председатель суда — chánh án [tòa án] (П) (в составе названия главы…
    1 kB (115 từ) - 22:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈfɑːrm/ farm /ˈfɑːrm/ Trại, trang trại, đồn điền. Nông trường. a collective farm — nông trường tập thể a state farm — nông trường quốc doanh Khu nuôi thuỷ…
    1 kB (139 từ) - 18:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (nông thôn, xa thành phố... ). Bắt (máy bay hạ cánh). Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố). I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông
    8 kB (959 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • sam (thể loại Mục từ tiếng Tráng Nông)
    English, tinker's jargon, and other irregular phraseology (bằng tiếng Anh), tập 2, The Ballantyne Press, →OCLC, tr. 390 "sam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    4 kB (434 từ) - 14:52, ngày 17 tháng 2 năm 2024
  • (nông thôn, xa thành phố... ). Bắt (máy bay hạ cánh). Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố). I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông
    7 kB (926 từ) - 10:40, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • mw (thể loại Trang sử dụng WikiHiero)
    Erman, Adolf; Grapow, Hermann (1928) Wörterbuch der ägyptischen Sprache‎[1], tập 2, Berlin: Akademie-Verlag, →ISBN, tr. 50.7–53.1, 53.4 Faulkner, Raymond…
    4 kB (466 từ) - 07:11, ngày 3 tháng 11 năm 2023