Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • тоска сосёт меня — mối sầu làm nẫu gan nẫu ruột (làm não lòng) tôi, nỗi buồn làm tôi nẫu gan nẫu ruột (não cả lòng) "сосать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    1 kB (127 từ) - 01:10, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • của một quá trình làm giảm trạng thái cũ. Người gầy đi. Ngày một kém đi. Nỗi buồn dịu đi. (Ít dùng; kết hợp hạn chế) Bay, phai, biến mất dần dần. Hoạt động…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023