Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 䅒: mang 杗: mang 蛖: mang 忙: mang 虻: mang, manh 哤: mang 杧: mang 牻: mang 䵨: mang 硭: mang 釯: mang 鋩: mang 盲: vọng, mang, manh 駹: mang 汒: mang 恾: mang 鋩: mang…
    4 kB (521 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự màng tai mang tai Phía sau vành tai người. "mang tai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    228 byte (34 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • mang ơn Chịu ơn người khác. "mang ơn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    176 byte (21 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • hỗn mang Nói thời đại lịch sử hỗn độn mờ mịt khi mới có loài người. "hỗn mang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (31 từ) - 03:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkær.i.ɜː/ carrier /ˈkær.i.ɜː/ Người đưa, người mang; người chuyên chở. mail carrier — người đưa thư Hãng vận tải. commom carrier — những hãng vận…
    1 kB (108 từ) - 02:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • người đưa tin vui Người mang. Porteur de faux papiers — người mang giấy tờ giả Porteur de germe — người (vật) mang mầm bệnh Người giữ phiếu, người xuất…
    1 kB (119 từ) - 06:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • công mang tiếng thuyền quyên với đời (Cung oán ngâm khúc) Chịu tiếng xấu; bị coi là người xấu. Anh sợ mang tiếng với những nhà quen (Nguyên Hồng) "mang tiếng"…
    642 byte (87 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tự của очкастый очкастый (thông tục) Đeo kính, mang kính. в знач. сущ. м. — người đeo kính, người mang kính "очкастый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    289 byte (35 từ) - 20:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • 人 (“người”). ân nhân Người làm ơn, trong quan hệ với người mang ơn. Đền đáp ân nhân đã cứu mạng mình. Người làm ơn, trong quan hệ với người mang ơn "ân…
    880 byte (60 từ) - 08:10, ngày 3 tháng 2 năm 2023
  • apporteur Đưa đến, đem đến, mang đến. Un actionnaire apporteur — cổ đông góp vốn apporteur gđ Người đem đến, người mang đến. "apporteur", Hồ Ngọc Đức…
    360 byte (36 từ) - 18:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Hy Lạp cổ φωσφόρος (phōsphóros, “người/vật mang”), từ φῶς (phôs, “ánh sáng”) + φέρω (phérō, “người/vật mang”). phốt-pho, phốt pho, phốtpho, photpho…
    840 byte (72 từ) - 01:40, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈwɛ.rɜː/ wearer /ˈwɛ.rɜː/ Người mang, người đeo; người mặc; người đội. "wearer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (28 từ) - 09:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • động thai Người mang thai có dấu hiệu chuyển dạ.…
    197 byte (10 từ) - 10:20, ngày 16 tháng 12 năm 2020
  • vợ lẽ con thêm Người đa mang.…
    158 byte (7 từ) - 17:13, ngày 16 tháng 10 năm 2018
  • porteuse gc /pɔʁ.tøz/ Xem porteur porteuse gc /pɔʁ.tøz/ Người mang; người đưa. Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu. "porteuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    461 byte (38 từ) - 06:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • conveyer Người đem, người mang (thư, gói hàng). (Kỹ thuật) Băng tải ((cũng) conveyer belt). "conveyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    254 byte (29 từ) - 07:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bệnh nhân Người đau yếu, người mang bệnh được điều trị và chăm sóc tại các cơ sở y tế. Bản dịch…
    280 byte (22 từ) - 16:00, ngày 27 tháng 10 năm 2023
  • tay. Lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng. ambidexter Người thuận cả hai tay. Người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng. "ambidexter"…
    493 byte (49 từ) - 16:49, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tay. Lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng. ambidexterous Người thuận cả hai tay. Người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng. "ambidexterous"…
    499 byte (49 từ) - 16:49, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • blə.ˈdʒi/ obligee /ˌɑː.blə.ˈdʒi/ (Pháp lý) Người nhận giao ước. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người mang ơn, người hàm ơn. "obligee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    362 byte (38 từ) - 10:48, ngày 21 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).