Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Người Tahiti”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- xà lỏn (Nghĩa cũ) Quần soóc, quần đùi. Váy quần của người Mã Lai, người Cam pu chia, người Tahiti. xà rông Tiếng Anh: sarong Tiếng Pháp: sarong, sampot…539 byte (37 từ) - 16:10, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- xanh (thể loại tiếng Tahiti terms in nonstandard scripts)bằng cá bông. Từ chỉ nước da: Mét, tái, màu da của người bệnh. Mới ốm dậy, da còn xanh. Da mặt của người đang sợ, đang khiếp. Sợ xanh mặt. Nói hoa quả chưa…16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023