Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • xà lỏn (Nghĩa cũ) Quần soóc, quần đùi. Váy quần của người Mã Lai, người Cam pu chia, người Tahiti. xà rông Tiếng Anh: sarong Tiếng Pháp: sarong, sampot…
    539 byte (37 từ) - 16:10, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • xanh (thể loại tiếng Tahiti terms in nonstandard scripts)
    bằng cá bông. Từ chỉ nước da: Mét, tái, màu da của người bệnh. Mới ốm dậy, da còn xanh. Da mặt của người đang sợ, đang khiếp. Sợ xanh mặt. Nói hoa quả chưa…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023