Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho ngữ hệ tang. Không tìm thấy kết quả nào cho Ngữ hệ Tano.

  • khác và làm cho phải chịu trách nhiệm. Bắt lỗi chính tả. Kẻ trộm bị bắt quả tang. Khiến phải làm việc gì, không cho phép làm khác đi. Chĩa súng bắt giơ tay…
    3 kB (402 từ) - 14:35, ngày 17 tháng 9 năm 2023
  • câu (đề mục Từ liên hệ)
    溝: câu 𪚭: câu 鞮: đê, câu 韝: câu 䬲: câu 鞴: bại, bị, bố, câu 倶: câu 枸: củ, tang, câu, cẩu 簼: câu 齁: hâu, hầu, câu, khố 痀: củ, câu 泃: câu, cú, cù 仇: thù,…
    5 kB (562 từ) - 07:32, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • in (đề mục Từ liên hệ)
    absence — trong lúc tôi vắng mặt in the very act — khi đang hành động, quả tang Vào, vào trong. to throw in the fire — ném vào lửa to look in a mirror —…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • en (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    phòng lộn xộn Être en bonne santé — khỏe mạnh Être en deuil — có tang; mặc đồ tang (Chỉ nghề nghiệp, chỉ chuyên môn, không dịch) Docteur en médecine…
    22 kB (2.362 từ) - 10:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (thể loại Chữ cái đa ngữ)
    chữ Geʽez tiếng Harari. አውዞሌ፡ያሻል፡አሙተ። Āwizolē yashali āmute. Anh ta làm tang cho cha mình. (Chữ Geʽez tiếng Harari) ሀ, ሁ, ሁ፞, ሂ, ሂ፞, ሃ, ሄ, ሄ፞, ህ, ሆ, ሆ፞…
    34 kB (4.038 từ) - 07:02, ngày 24 tháng 9 năm 2023