Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hellénistique /ɛ.le.nis.tik/ (Thuộc) Thời kỳ Hy Lạp hóa. Art hellénistique — nghệ thuật thời kỳ Hy Lạp hóa "hellénistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    585 byte (39 từ) - 01:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đấu. Thuật trong danh từ "mỹ thuật, nghệ thuật, thuật số"... là thực hiện theo hình thức biến hóa nào đó mà không thể phân thành cấp độ. võ thuật Hoạt…
    3 kB (381 từ) - 06:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • a- (thể loại Từ đa ngữ gốc Hy Lạp cổ)
    Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀ- (a-, “không, không có”). a- Dùng để tạo các tên phân loại thể hiện một số đặc điểm bị thiếu có thể được mong đợi. Từ có tiền tố a-…
    16 kB (2.333 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023