Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho nguyên quang khánh. Không tìm thấy kết quả nào cho Nguyễn Quang Khanh.

  • kwaːŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mɛŋ˩ kwaːŋ˦] mèng quang chuồn chuồn. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất…
    145 byte (41 từ) - 11:58, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwaːŋ˨˦ swaːk̚˦] quảng xoác rộng rãi. Bản co̱n quảng xoác bản làng rộng rãi. quang đãng. Pù pài quảng xoác núi đồi quang đãng…
    307 byte (59 từ) - 05:51, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [rʊwŋ͡m˧] ru̱ng sáng. quang. hồng hào. tươi. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà…
    176 byte (41 từ) - 05:43, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • IPA(ghi chú): [rʊwŋ͡m˩˩ swaːk̚˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [rʊwŋ͡m˧ swaːk̚˦] ru̱ng xoác sáng trưng, sáng choang. quang đãng. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]]…
    175 byte (45 từ) - 08:21, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • quảng (đề mục Từ nguyên)
    [kwaːŋ˨˩˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwaːŋ˨˦] quảng rộng. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại…
    790 byte (91 từ) - 06:24, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • khoang, quang, quăng 權: quờn, quàng, quàn, quyền 咣: quàng, oàng, oang 󰋃: quàng 絖: quàng, khoáng, quang, choàng, nhoang 桄: quáng, quàng, khoang, quang Các…
    2 kB (274 từ) - 02:35, ngày 5 tháng 5 năm 2023
  • Nà Hang (đề mục Từ nguyên)
    chú): [naː˩ haːŋ˦] Từ nà ("ruộng") + hang ("cuối"), nghĩa đen là "ruộng cuối" hoặc "ruộng dưới thung lũng". Nà Hang Huyện Na Hang, Tuyên Quang, Việt Nam.…
    289 byte (40 từ) - 09:13, ngày 27 tháng 1 năm 2023
  • [kïŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kïŋ˦] kính nhánh, cành nhỏ. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản…
    3 kB (373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • [kap̚˧˨ʔ] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [gʱap̚˩˧] cặp bắt. cặp chật, hẹp. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản…
    2 kB (301 từ) - 03:35, ngày 14 tháng 4 năm 2023
  • moong (đề mục Từ nguyên)
    [mɔŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mɔŋ˦] moong xám. mốc. bụi phủ. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[3][4]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản…
    2 kB (226 từ) - 08:44, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • Đắk Lắk (đề mục Từ nguyên)
    Lắk”). Đắk Lắk Một tỉnh Tây Nguyên Việt Nam. 12/12/2014, Văn Thành, Nguy cơ tuyệt chủng cây thủy tùng trên đất Tây Nguyên, Công an nhân dân: Qua công…
    870 byte (80 từ) - 05:42, ngày 5 tháng 7 năm 2023
  • Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Một xã Việt Nam thuộc: huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang…
    2 kB (231 từ) - 04:32, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔɨ˧˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔɨ˦˥] Ư Chữ cái ở dạng viết hoa biểu thị nguyên âm /ɨ/~/ɯ/ trong bộ chữ Tày Nùng 1961. MỬ…
    9 kB (914 từ) - 09:51, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • Hà Nội (đề mục Từ nguyên)
    Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái…
    5 kB (271 từ) - 11:33, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • Bắc Ninh (đề mục Từ nguyên)
    Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hoà Bình · Hưng Yên · Khánh Hoà · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng ·…
    403 byte (29 từ) - 17:40, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • Cần Thơ (đề mục Từ nguyên)
    Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái…
    3 kB (239 từ) - 14:16, ngày 6 tháng 7 năm 2023
  • Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái…
    780 byte (99 từ) - 05:19, ngày 5 tháng 7 năm 2023
  • Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái…
    147 byte (16 từ) - 17:19, ngày 11 tháng 9 năm 2023
  • Kon Tum (đề mục Từ nguyên)
    Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái…
    857 byte (66 từ) - 17:27, ngày 6 tháng 1 năm 2024
  • Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái…
    300 byte (21 từ) - 14:31, ngày 7 tháng 1 năm 2024