Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhà nước Thiên Chúa giáo”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- nước phép Nước đã làm phép dùng ở các nhà thờ Thiên chúa giáo. "nước phép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…238 byte (29 từ) - 08:42, ngày 26 tháng 9 năm 2011
- ˌboʊ/ (Tôn giáo) Kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay). Bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt. (Số nhiều) Nhà xí máy, nhà tiêu máy. "lavabo"…1.012 byte (105 từ) - 04:14, ngày 14 tháng 1 năm 2022
- thánh hiền. (Tôn giáo) Tổ chức tôn giáo. Đạo Phật. Đạo Thiên Chúa. (Tôn giáo) Thiên Chúa giáo (nói tắt). Đi đạo (theo Công giáo). Nhà thờ đạo. Không phân…3 kB (378 từ) - 14:42, ngày 18 tháng 9 năm 2019
- nghĩa cổ) Trong, trên, ở, tại, vì, theo, bằng. A God’s name. — Nhân danh Thiên Chúa. Torn a pieces. — Rách từng mảnh. Stand a tiptoe. A Sundays. (Shakespeare…29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024