Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • nước phép Nước đã làm phép dùng ở các nhà thờ Thiên chúa giáo. "nước phép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (29 từ) - 08:42, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • ˌboʊ/ (Tôn giáo) Kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay). Bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt. (Số nhiều) Nhà xí máy, nhà tiêu máy. "lavabo"…
    1.012 byte (105 từ) - 04:14, ngày 14 tháng 1 năm 2022
  • thánh hiền. (Tôn giáo) Tổ chức tôn giáo. Đạo Phật. Đạo Thiên Chúa. (Tôn giáo) Thiên Chúa giáo (nói tắt). Đi đạo (theo Công giáo). Nhà thờ đạo. Không phân…
    3 kB (378 từ) - 14:42, ngày 18 tháng 9 năm 2019
  • a
    nghĩa cổ) Trong, trên, ở, tại, vì, theo, bằng. A God’s name. — Nhân danh Thiên Chúa. Torn a pieces. — Rách từng mảnh. Stand a tiptoe. A Sundays. (Shakespeare…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024