Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • mèo (thể loại tiếng Lào terms with redundant transliterations)
    Nuôi mèo để bắt chuột. Lũ mèo con trông đáng yêu thế! (Phương ngữ, khẩu ngữ) Gái nhân tình. O mèo. bọ chét mèo chó chê mèo lắm lông chó treo mèo đậy chưa…
    4 kB (374 từ) - 07:16, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • xanh (thể loại tiếng Lào terms with redundant transliterations)
    dịch[2]: Xanh kia thăm thẳm tầng trên, Vì ai gây dựng cho nên nỗi này? (khẩu ngữ) Miền rừng núi, dùng để chỉ khu căn cứ cách mạng trong thời kì kháng…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023