Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • meteorolog gđ Sở, nha khí tượng. Meteorologen meldte om nye lavtrykk. (0) meteorologi gđ: Khí tượng học. (0) meteorologisk : Thuộc về khí tượng. "meteorolog"…
    468 byte (37 từ) - 14:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nha” 鴉: nha 琊: nha, da, gia 椏: nha, á 砑: nha, nhạ 牙: nha 吓: hạ, nha, hách 枒: nha, nhạ 蚜: nha, da, gia 玡: nha 伢: nha 鸦: nha 丫: nha, giác, a 芽: nha 呀:…
    2 kB (303 từ) - 05:36, ngày 5 tháng 1 năm 2023
  • гидрометеорологический гидрометеорологический (Thuộc về) Khí tượng thủy văn. гидрометеорологическая служба — nha khí tượng thủy văn "гидрометеорологический", Hồ Ngọc…
    418 byte (32 từ) - 14:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hình ảnh Hình người, vật, cảnh tượng thu được bằng khí cụ quang học (như máy ảnh) hoặc để lại ấn tượng nhất định và tái hiện được trong tâm trí. Hình…
    974 byte (89 từ) - 03:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của метеосводка метеосводка gc (метеорологическая служба) nha khí tượng. "метеосводка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    329 byte (25 từ) - 18:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • xanh (thể loại Văn học)
    âm: “đang” và “sanh”. Với âm “đang”, nó là từ tượng thanh chỉ tiếng kêu leng keng, loảng xoảng của kim khí. Với âm “sanh”, nó có nghĩa là cái xanh, cái…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023