Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đi (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    thiu ra đấy. (Dùng phụ sau tính từ) Dùng biểu thị kết quả của một quá trình làm giảm trạng thái cũ. Người gầy đi. Ngày một kém đi. Nỗi buồn dịu đi. (Ít…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023