Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Quảng Trạch (Quảng Bình), h. Tiên Lữ (Hưng Yên), h. Quảng Xương (Thanh Hoá), Việt Nam. "Quảng Châu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    452 byte (62 từ) - 08:31, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • có bài viết về: Quảng Xương Quảng Xương Một huyện đồng bằng ven biển của tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. Một huyện của địa cấp thị Phủ Châu, tỉnh Giang Tây…
    310 byte (36 từ) - 07:34, ngày 8 tháng 5 năm 2022
  • 石膏 (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    chính xác.) Quảng Đông (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu)+ Việt bính: sek6 gou1 Yale: sehk gōu Bính âm tiếng Quảng Đông: sek9 gou1 Tiếng Quảng Đông Latinh…
    647 byte (242 từ) - 14:46, ngày 25 tháng 1 năm 2023
  • 熬夜 (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    /ŋau²¹ iɛ²¹³/ Quảng Đông (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu)+ Việt bính: ngou4 je6 Yale: ngòuh yeh Bính âm tiếng Quảng Đông: ngou4 je6 Tiếng Quảng Đông Latinh…
    556 byte (307 từ) - 20:13, ngày 6 tháng 6 năm 2022
  • Thái Nguyên huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình huyện Tam Nông…
    6 kB (848 từ) - 16:03, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Triều Châu)
    /ʈ͡ʂʊŋ²¹⁴/ Quảng Đông (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu)+ Việt bính: zung2, dung2 Yale: júng, dúng Bính âm tiếng Quảng Đông: dzung2, dung2 Tiếng Quảng Đông…
    5 kB (809 từ) - 16:21, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • năm 2023: Nàng thích chành chọe với người lớn, đòi gặm đùi, cánh, đầu, xương ức và đặc biệt là món “hoa gà”. […] Thấy nàng nhìn mấy đứa cháu tranh nhau…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • xanh (thể loại tiếng Mãn Châu terms with redundant transliterations)
    xanh rớt xanh tốt xanh tươi xanh um xanh vỏ đỏ lòng xanh xao xanh xương xuân xanh xương quai xanh Từ chỉ màu sắc, không phân biệt giữa hai màu lục và lam…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023