riesling
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈriz.lɪŋ/
Danh từ[sửa]
riesling /ˈriz.lɪŋ/
Tham khảo[sửa]
- "riesling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁi.sliɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
riesling /ʁi.sliɳ/ |
riesling /ʁi.sliɳ/ |
riesling gđ /ʁi.sliɳ/
Tham khảo[sửa]
- "riesling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)