Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho river tỉnh. Không tìm thấy kết quả nào cho Rivas (tỉnh).
Chưa có trang nào có tên “Rivas (tỉnh)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- đương là: 黑龍江 Chữ Latinh: Bính âm:Hēi lóng jiāng 黑龙江 tỉnh hắc long giang trung quốc , tên của một dòng sông Tiếng Anh: Heilongjiang (province, river)…363 byte (32 từ) - 05:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- mát Cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh). he fell into a deep river and could not be recovered — anh ta ngã xuống…3 kB (391 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- nhánh. a ramification of a tree — một nhánh cây the ramifications of a river — các nhánh sông the ramifications of a company — các chi nhánh của một…1 kB (151 từ) - 08:33, ngày 10 tháng 10 năm 2017
- chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo. to go for a pull on the river — đi chơi chèo thuyền trên sông Hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc... ). to…8 kB (1.033 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021