Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho river tỉnh. Không tìm thấy kết quả nào cho Rivas (tỉnh).

  • đương là: 黑龍江 Chữ Latinh: Bính âm:Hēi lóng jiāng 黑龙江 tỉnh hắc long giang trung quốc , tên của một dòng sông Tiếng Anh: Heilongjiang (province, river)…
    363 byte (32 từ) - 05:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • mát Cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh). he fell into a deep river and could not be recovered — anh ta ngã xuống…
    3 kB (391 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • nhánh. a ramification of a tree — một nhánh cây the ramifications of a river — các nhánh sông the ramifications of a company — các chi nhánh của một…
    1 kB (151 từ) - 08:33, ngày 10 tháng 10 năm 2017
  • chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo. to go for a pull on the river — đi chơi chèo thuyền trên sông Hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc... ). to…
    8 kB (1.033 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021