Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • nông sản Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai. "nông sản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (27 từ) - 18:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc về) Nông nghiệp. сельскохяйственное сырьё — nguyên liệu nông nghiệp сельскохяйственная продукция — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp сельскохяйственные…
    707 byte (49 từ) - 00:29, ngày 27 tháng 9 năm 2007
  • продукт продукт gđ Sản phẩm, sản vật, chế phẩm; (результат) kết quả. продукты сельского хозяйства — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp продукты довывающей…
    828 byte (69 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thổ sản Sản phẩm nông nghiệp của một địa phương. Cam là thổ sản của Thanh Hóa, Nghệ An. "thổ sản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    289 byte (34 từ) - 08:31, ngày 13 tháng 12 năm 2020
  • nghiệp. Bộ nông nghiệp, cơ quan chính phủ phụ trách lãnh đạo sản xuất nông nghiệp. Ngành nông nghiệp tiên tiến. Bộ Nông nghiệp Việt Nam. "nông nghiệp", Hồ Ngọc…
    595 byte (76 từ) - 12:41, ngày 4 tháng 9 năm 2022
  • ɡrɪ.ˈkəl.tʃə.rəl/ (Thuộc) Nông nghiệp. agricultural products — sản phẩm nông nghiệp agricultural engineer — kỹ sư nông nghiệp "agricultural", Hồ Ngọc Đức…
    552 byte (41 từ) - 15:58, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • ), chế biến sản phẩm của các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, v.v. nền công nghiệp tiên tiến phát triển công nghiệp Lĩnh vực sản xuất hàng hóa…
    1 kB (183 từ) - 12:43, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • sẩn sản Khng. Thuế nông nghiệp bằng sản phẩm, nói tắt. Thu sản. Nộp sản. Sản phẩm, nói tắt. Khoán sản. sản (Kết hợp hạn chế) , id. Đẻ. Khoa sản. Sinh…
    2 kB (226 từ) - 23:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • họ Solanaceae. (Nông phẩm) Một sản phẩm nông nghiệp thu hoạch bằng cách lấy lá của những loài thực vật thuộc chi Nicotiana. Sản phẩm được làm từ lá của…
    4 kB (155 từ) - 02:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • địa tô (Từ cũ) Thuế đất. Phần sản phẩm thặng dư do những người sản xuất trong nông nghiệp tạo ra và nộp cho người chủ sở hữu ruộng đất.…
    315 byte (30 từ) - 13:32, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • thứ cần dùng. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp. Phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong tình hình sản xuất không đủ…
    688 byte (66 từ) - 07:56, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • động. Người làm lao động (nói về lao động chân tay, thường là trong sản xuất nông nghiệp). Nhà có hai lao động chính. lao động Làm việc. Lao động quên mình…
    1 kB (144 từ) - 09:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thu hoạch Tổng thể nói chung những sản phẩm do sản xuất nông nghiệp đưa lại. Thu hoạch của trồng trọt khá cao. Kết quả thu được sau quá trình học tập tìm…
    987 byte (104 từ) - 01:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nghề nghiệp. to look for work — tìm việc làm Đồ làm ra, sản phẩm. the villagers sell part of their works — những người nông dân bán một phần sản phẩm của…
    9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021