Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • furie (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    nổi tam bành. Cơn thịnh nộ. Entrer en furie — nổi cơn thịnh nộ Sự dữ dội, sự mãnh lịet. Mer en furie — biển nổi sóng dữ dội Lụa hoa nhằng nhịt (của ấn Độ)…
    616 byte (60 từ) - 04:22, ngày 11 tháng 12 năm 2022
  • me (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    tiếng Đức cao địa cổ mih (tiếng Đức mich), tiếng Bắc Âu cổ mik. Gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy cũng là nguồn gốc của tiếng Latinh me, tiếng Hy Lạp με, tiếng…
    10 kB (984 từ) - 17:33, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • surface (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    của nó chỉ là ngoài mặt (Định ngữ) Bề ngoài. surface impressions — những ấn tượng bề ngoài (Định ngữ) Ở mặt biển. surface craft — tàu mặt biển (đối lại…
    2 kB (279 từ) - 22:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017