Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: / ˈlɔ/ fair trade law / ˈlɔ/ (Kinh tế học) Luật thương mại công bằng. "fair trade law", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    292 byte (30 từ) - 19:36, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • hai đại lượng đối lập. Cán cân lực lượng. Cán cân thương mại. Cán cân công lí (tượng trưng sự công bằng về luật pháp). "cán cân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    479 byte (55 từ) - 09:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • letter to hand — bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) to wash one's hands: Xem Wash hand ngoại động từ /ˈhænd/ Đưa, trao tay…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Bán đi công ty, hãng, cửa hàng, cơ sở kinh doanh, cơ sở thương mại của mình hoặc cổ phần, phần đóng góp, phần chung vốn của mình trong một công ty, hãng…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022