Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Thời Hi Lạp”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- thứ hai mươi mốt của chữ cái Hi Lạp (viết thường là j, viết hoa là F). Vợ lẽ của vua hay vợ của các bậc vương công thời phong kiến. Các bà phi trong cung…6 kB (674 từ) - 11:11, ngày 19 tháng 4 năm 2024
- khi Tên một con chữ (c, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp. (Thường dùng có kèm định ngữ) . Từ biểu thị thời điểm. Khi xưa. Khi nãy. Khi còn trẻ. Một miếng…2 kB (266 từ) - 11:41, ngày 30 tháng 11 năm 2023
- đầu (thể loại tiếng Hy Lạp terms with redundant transliterations)sền sệt điệu anh Dậu xuống thềm. Vị trí hoặc thời điểm thứ nhất, trên hoặc trước tất cả những vị trí, thời điểm khác. Hàng ghế đầu. Lần đầu. Tập đầu của…14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
- chiêm tinh học (thể loại tiếng Hy Lạp terms with redundant transliterations)Hindi: ज्योतिष (hi) gc (jyotiṣ) Tiếng Hungary: asztrológia (hu), csillagjóslás (hu) Tiếng Hy Lạp: αστρολογία (el) gc (astrología) Tiếng Hy Lạp cổ: ἀστρολογία (grc) gc…4 kB (66 từ) - 00:10, ngày 4 tháng 1 năm 2022