Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thứ hai mươi mốt của chữ cái Hi Lạp (viết thường là j, viết hoa là F). Vợ lẽ của vua hay vợ của các bậc vương công thời phong kiến. Các bà phi trong cung…
    6 kB (674 từ) - 11:11, ngày 19 tháng 4 năm 2024
  • khi Tên một con chữ (c, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp. (Thường dùng có kèm định ngữ) . Từ biểu thị thời điểm. Khi xưa. Khi nãy. Khi còn trẻ. Một miếng…
    2 kB (266 từ) - 11:41, ngày 30 tháng 11 năm 2023
  • đầu (thể loại tiếng Hy Lạp terms with redundant transliterations)
    sền sệt điệu anh Dậu xuống thềm. Vị trí hoặc thời điểm thứ nhất, trên hoặc trước tất cả những vị trí, thời điểm khác. Hàng ghế đầu. Lần đầu. Tập đầu của…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • chiêm tinh học (thể loại tiếng Hy Lạp terms with redundant transliterations)
    Hindi: ज्योतिष (hi) gc (jyotiṣ) Tiếng Hungary: asztrológia (hu), csillagjóslás (hu) Tiếng Hy Lạp: αστρολογία (el) gc (astrología) Tiếng Hy Lạp cổ: ἀστρολογία (grc) gc…
    4 kB (66 từ) - 00:10, ngày 4 tháng 1 năm 2022