Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˈkrɔl/ crawl /ˈkrɔl/ Ao nuôi cá. Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm. Sự bò, sự trường. (Thể dục, thể thao) Lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)…
    2 kB (154 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Chết. to knock out: Gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra. (Thể dục, thể thao) Đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh). Đánh gục, đánh bại (kẻ địch). (Thông tục)…
    5 kB (635 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021