Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˈɡɑːŋ/ gong /ˈɡɑːŋ/ Cái cồng, cái chiêng. Chuông đĩa. (Từ lóng) Huy chương, mề đay. gong ngoại động từ /ˈɡɑːŋ/ Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông…
    1 kB (137 từ) - 11:04, ngày 24 tháng 3 năm 2024
  • gonged (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    gonged Quá khứ và phân từ quá khứ của gong gong Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói…
    91 byte (41 từ) - 23:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gongs (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    gongs Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của gong gong Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường…
    107 byte (43 từ) - 23:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gonging (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Parameter 1 should be a valid language code; the value "gong" is not valid. See WT:LOL.. gong Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    106 byte (58 từ) - 23:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 手工业 (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    nghiệp, gong yè, “công nghiệp”). Ý nói ngành công nghiệp tạo ra sản phẩm nhờ đôi bàn tay của các nghệ nhân. 手工业 Thủ công nghiệp, nghề thủ công. Tiếng Anh:…
    705 byte (60 từ) - 04:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Sài Gòn (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Tiếng Indonesia: Saigon Tiếng Ireland: Saigon Tiếng Khmer: សៃហ្គុង (Say Gong) Tiếng Lào: ໄຊງ່ອນ (Sai-ngöön) Tiếng Miến Điện: ဆုိင္‌ဂ (Saĩgoũ) Tiếng Na…
    2 kB (293 từ) - 17:54, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • giá cả (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    cena (cs) gc Tiếng Swahili: bei (sw) Tiếng Tây Tạng: གོང (gong) Tiếng Thái: ค่า (th) (kâa) Tiếng Thái Đen: ꪁ꪿ꪱ "giá cả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    973 byte (153 từ) - 22:14, ngày 15 tháng 5 năm 2023
  • củng (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    củng, quyết 孒: củng, quyết 鞏: củng 收: thâu, thú, thu, củng 珙: củng 龔: cung, gong, củng, công 輁: củng 廾: nhập, chấp, củng, trấp 拱: củng 栱: củng 孒: củng, quyết…
    2 kB (260 từ) - 13:55, ngày 18 tháng 10 năm 2022
  • cung (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    cùng, củng 跫: cung, cùng, củng 恭: cung 蛬: cung 共: cộng, cung, củng 龔: cung, gong, củng, công 筇: cung 蛩: cung 跫: cung 恭: cung 躬: cung 宮: cung 共: cộng, cung…
    5 kB (555 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cồng chiêng (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Tiếng Anh: gong (en)…
    439 byte (48 từ) - 14:17, ngày 9 tháng 3 năm 2022