Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho tiếng thanh. Không tìm thấy kết quả nào cho Tiếng Tharu.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thanh” 菁: thanh, thiến, tinh 青: thanh, tịnh, thế 清: sảnh, thanh 鶄: thanh, tinh 倩: thính, sảnh, thanh, sai, thiến 圊: thanh 靑: thanh 声: thanh 聲: thanh 鯖:…
    2 kB (259 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Thanh Chương Thanh Chương Một huyện nằm ở phía tây nam tỉnh Nghệ An, Việt Nam. Giáp các huyện Hương Sơn, Đô Lương…
    414 byte (53 từ) - 16:16, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Thanh Hoá Thanh Hoá, Thanh Hóa Tỉnh ở cực bắc Trung bộ Việt Nam. Diện tích 11.168 km². Số dân 3,52 triệu người, gồm…
    2 kB (294 từ) - 04:45, ngày 25 tháng 11 năm 2023
  • Thanh: tiếng phát thanh Truyền tin bằng loa hay bằng máy truyền thanh. Đài phát thanh, báo chí hằng ngày nói với mọi người bằng tiếng nói của. Việt-nam…
    450 byte (48 từ) - 05:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thanh Âm (nói khái quát) chuỗi âm thanh xô bồ tốc độ âm thanh Nó lắng nghe những âm thanh dội lại từ phía trước mặt. NgThi thanh âm Bản dịch Âm thanh
    449 byte (48 từ) - 10:59, ngày 23 tháng 6 năm 2022
  • hoặc gốc từ tương tự thanh thảnh thanh thanh Khá thanh. Dáng người thanh thanh. "thanh thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    280 byte (35 từ) - 08:59, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • tự thạnh thành thánh thanh Thanh Một xã thuộc huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, Việt Nam. "Thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    325 byte (40 từ) - 11:23, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • thanh toán năm hóa đơn mua thuốc. Trang trải, từ bỏ đến hết. Thanh toán món nợ. Thanh toán nạn mù chữ. Thanh toán những tư tưởng phi vô sản. "thanh toán"…
    767 byte (97 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thanh lý, thanhThanh toán nợ, trả nợ. Kết toán xong. thanh lý tài khoản thanh lý tài sản Tiếng Quan Thoại: 清理 (qīnglǐ, thanh lí) Tiếng Nhật: 清算する…
    422 byte (31 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thanh lịch Thanh nhã và lịch thiệp. Người Hà Nội thanh lịch. Một con người thanh lịch. "thanh lịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    288 byte (32 từ) - 15:05, ngày 24 tháng 2 năm 2024
  • điểm, tính cách trẻ trung, sôi nổi và đầy sức sống. Phong cách rất thanh niên. "thanh niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    468 byte (62 từ) - 10:05, ngày 21 tháng 7 năm 2022
  • truyền thanh Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây. Loa truyền thanh. Đài truyền thanh. "truyền thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    344 byte (36 từ) - 03:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thanh nhã Thanh tao và nhã nhặn. "thanh nhã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    183 byte (22 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Nam, có nhiều thanh điệu đơn âm, đa thanh, giàu tính biểu cảm. Việt ngữ (cũ) tiếng Kinh tiếng Việt Nam (hiếm) Tiếng Anh: Vietnamese Tiếng Ả Rập: الفيتنامية…
    2 kB (207 từ) - 14:33, ngày 5 tháng 10 năm 2023
  • thanh tra (Kng.) . Người làm nhiệm vụ kiểm tra Đoàn thanh tra của bộ. tiếng Anh: inspector thanh tra Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương…
    539 byte (52 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • viết hoặc gốc từ tương tự thành danh thanh danh Tiếng tăm. Thanh danh lừng lẫy. "thanh danh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (35 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tương tự Thanh Bình Thạnh Bình thanh bình Yên vui trong cảnh hoà bình. Đất nước thanh bình. Cuộc sống thanh bình. Khúc nhạc thanh bình. "thanh bình", Hồ…
    384 byte (49 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thanh tao Thanh lịch và tao nhã. Vẻ đẹp thanh tao. Phong độ thanh tao. Lời thơ thanh tao. "thanh tao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    295 byte (34 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tương tự Thuỵ Thanh Thuỷ Thanh Một xã thuộc huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên-Huế, Việt Nam. "Thuỷ Thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    282 byte (41 từ) - 02:53, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Thanh Thuỷ thanh thủy Nước trong. "thanh thủy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (31 từ) - 09:18, ngày 1 tháng 10 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).